SỔ MƠ LÔ ĐỀ 2020
Sổ mơ năm 2020 tổng hợp và giải mã tất cả gần 2000 giấc mơ hay gặp nhất của bạn. Chúng tôi hy vọng nó sẽ giúp các bạn có những quyết định đúng đắn nhất cho mình.
STT | Tên giấc mơ | Bộ số tương ứng |
1 | Con dệp | 82 - 85 |
2 | Con gái mình chết | 35 |
3 | Con hạc | 17 - 57 |
4 | Con hổ | 06 - 60 - 30 - 46 |
5 | Con khỉ | 72 - 27 |
6 | Con lươn | 56 - 90 |
7 | Con lợn | 76 |
8 | Con muỗi | 46 |
9 | Con mèo | 18 - 58 - 89 |
10 | Con mình chết | 35 |
11 | Con mọt | 05 - 39 |
12 | Con nai | 34 - 48 |
13 | Con ngỗng | 08 - 83 |
14 | Con ngựa | 12 - 52 - 72 |
15 | Con nhái | 26, 62 |
16 | Con nhện | 33 - 73 |
17 | Con quạ | 25 - 62 - 65 |
18 | Con ruồi | 35 |
19 | Con rái cá | 48 - 79 |
20 | Con rắn | 32 - 42 - 72 |
21 | Con rết | 94 |
22 | Con rệp | 98 |
23 | Con rồng | 10 - 50 - 90 |
24 | Con sò | 48 |
25 | Con sóc | 69, 79 |
26 | Con thuyền | 33 - 38 |
27 | Con thỏ | 08 - 48 - 69 |
28 | Con tim | 11 - 31 - 51 - 71 |
29 | Con tin | 85 - 97 |
30 | Con trai cho vàng | 43 |
31 | Con trai đầu lòng | 79 |
32 | Con trâu | 03 - 63 - 86 |
33 | Con trăn | 03 - 63 |
34 | Con trăn đầy người | 86 - 87 |
35 | Con trĩ | 01 - 21 - 61 - 26 |
36 | Con tàu | 42 - 82 |
37 | Con tôm | 58 |
38 | Con voi | 13 - 53 |
39 | Con vẹm | 61 - 62 |
40 | Con vịt | 49 |
41 | Con điên | 52 - 08 - 89 |
42 | Con đĩ | 01 - 21 - 26 |
43 | Con đỉa | 43 |
44 | Con ếch | 28 - 43 |
45 | Con ốc | 65 |
46 | Con ốc nhồi | 67 |
47 | Con ở | 25, 65, 76 |
48 | Cua bể | 05 - 46 - 65 |
49 | Cuốc xẻng | 68 |
50 | Cuốc xẻng | 65 - 54 |
51 | Cào cào | 53 |
52 | Cày cấy | 09 - 90 - 89 |
53 | Cá | 79 |
54 | Cá chuối | 59 |
55 | Cá chuồn | 76 |
56 | Cá chép | 58 |
57 | Cá cảnh | 40 |
58 | Cá lóc | 68 |
59 | Cá mây chiều | 28 - 82 |
60 | Cá nướng | 48 |
61 | Cá quả | 45 |
62 | Cá rô | 20 - 40 - 82 |
63 | Cá sấu | 89 |
64 | Cá thường | 56 |
65 | Cá to nhỏ | 09 |
66 | Cá trê | 48 |
67 | Cá trạch | 85 |
68 | Cá trắm | 01 - 41 - 81 - 43 |
69 | Cá trắng | 46 |
70 | Cá vàng | 20 - 29 |
71 | Cái bàn | 95 |
72 | Cái bình | 85 |
73 | Cái chum | 75 - 35 |
74 | Cái chày | 11 - 98 |
75 | Cái chén | 93 |
76 | Cái chậu | 94 - 32 |
77 | Cái chổi | 85 - 93 |
78 | Cái cày | 26 - 75 - 56 |
79 | Cái cân | 89 - 86 |
80 | Cái câu | 01 - 26 - 73 |
81 | Cái cù | 02 - 32 - 62 |
82 | Cái dấu | 25 - 75 |
83 | Cái ghế | 49 - 68 |
84 | Cái giếng | 92 - 29 |
85 | Cái kim | 84 - 34 |
86 | Cái kính | 85 |
87 | Cái kẹo | 36 - 02 |
88 | Cái làn | 84 - 85 |
89 | Cái mai | 19 - 91 - 87 |
90 | Cái miếu | 63 - 68 |
91 | Cái miệng | 78 |
92 | Cái muôi | 71 |
93 | Cái màn | 85 - 97 |
94 | Cái màn xanh | 14 - 41 |
95 | Cái mâm | 18 - 81 - 86 |
96 | Cái môi | 00 - 75 |
97 | Cái mũ | 28 - 46 - 86 - 68 |
98 | Cái mả | 30 - 70 - 40 - 90 |
99 | Cái nhà | 27 - 77 - 91 - 41 |
100 | Cái nhìn hẹp hòi | 72 - 72 |
101 | Cái nhìn nham hiểm | 61 - 49 |
102 | Cái nhìn tốt | 27 - 72 |
103 | Cái nhẫn | 81 |
104 | Cái nón | 05 - 15 - 75 |
105 | Cái thuổng | 94 - 96 |
106 | Cái thìa | 54 |
107 | Cái tát | 06 |
108 | Cái tích | 93 |
109 | Cái tẩu | 26 - 75 - 21 |
110 | Cái xích | 79 - 82 |
111 | Cái xẻng | 63 - 64 |
112 | Cánh chim | 01 - 65 |
113 | Cánh cửa | 28 - 83 |
114 | Cánh cửa cũ | 44 - 94 |
115 | Cánh cửa mới đóng | 42 - 43 - 52 |
116 | Cánh tay | 18 - 81 |
117 | Cánh tay lông lá | 42 |
118 | Cát | 36 - 63 |
119 | Câu cá ao hồ | 08 - 80 - 85 |
120 | Câu cá rô | 76 |
121 | Câu được cá | 83 - 33 |
122 | Câu được rắn | 01 - 81 |
123 | Cây chuối | 34 - 84 |
124 | Cây cảnh trong nhà | 06 |
125 | Cây cổ thụ | 50 - 54 |
126 | Cây không hoa | 75 - 85 |
127 | Cây khế | 07 - 70 |
128 | Cây nhiều lộc | 04 - 05 |
129 | Cây nở hoa | 43 - 16 - 61 |
130 | Cây sai quả | 49 - 73 - 36 |
131 | Cây to | 33 - 66 - 76 |
132 | Cây xoan | 49 - 94 |
133 | Cãi nhau | 36 - 37 - 68 |
134 | Cò trắng | 84 - 00 |
135 | Cò xanh | 02 - 73 |
136 | Có máu | 19 - 69 - 964 |
137 | Cô liên | 47 - 57 |
138 | Cô tiên | 17 - 35 - 19 - 91 |
139 | Công an | 14 - 34 - 54 |
140 | Cúng chay | 37 - 71 |
141 | Cúng người chết | 74 |
142 | Cúng tổ tiên | 40 - 46 |
143 | Căn buồng bình thường | 20 - 21 - 40 - 60 |
144 | Cơ may | 79 - 38 |
145 | Cưới vợ | 70 - 65 - 69 |
146 | Cười với bản thân | 21 - 61 |
147 | Cười với nam | 09 - 59 |
148 | Cười với phụ nữ | 07 - 09 |
149 | Cưỡi ngựa | 41 |
150 | Cưỡng ép | 03 - 38 - 83 |
151 | Cạo râu | 83 - 84 |
152 | Cảnh buồn | 46 |
153 | Cần câu | 26 - 75 |
154 | Cầu vồng | 04 - 40 - 45 |
155 | Cắt tóc | 82 - 83 - 85 |
156 | Cắt tóc nam | 14 - 54 - 65 - 45 |
157 | Cắt tóc nữ | 57 - 85 |
158 | Cối giã cua | 92 - 87 |
159 | Cối giã giò | 86 - 48 |
160 | Cống rãnh | 04 - 44 |
161 | Cổng chào | 20 - 40 - 80 |
162 | Cổng trào | 40 - 80 - 20 |
163 | Cột điện | 11 |
164 | Cờ bạc | 28, 01,51 |
165 | Củ cà rốt | 01 - 51 |
166 | Củ khoai | 75 - 95 |
167 | Củ su hào | 00 - 01 - 06 |
168 | Của đàn bà | 27 - 87 - 28 |
169 | Cứt | 63 - 13 |
170 | Cứt bám lên mặt | 03 - 07 |
171 | Cứt bám ngón tay | 00 - 05 |
172 | Cứt bê bết đi mưa | 14 - 41 |
173 | Cứt vứt vào nhà | 63 |
174 | Cứt đầy ống quần phải thay | 91 - 92 |
175 | Cứu người rơi xuống ao | 07 - 16 - 18 |
176 | Cứu đàn ông khỏi chết đuối | 54 |
177 | Dao găm | 07 - 17 |
178 | Dao phay | 85 |
179 | Dao xây | 16 - 61 |
180 | Diều hâu | 68 - 67 |
181 | Dây chuyền vàng | 08 - 80 |
182 | Dây xích | 04 - 46 - 61 |
183 | Dê | 56 |
184 | Dông bão | 08 |
185 | Dùng lửa đốt súc vật | 48 |
186 | Dương vật | 21 - 12 - 51 |
187 | Dầu hỏa | 17 - 71 - 16 - 61 |
188 | Dậy võ | 56 - 06 |
189 | Dắt bò | 02, 28 |
190 | Dắt trâu | 29 |
191 | Dọn nhà vệ sinh | 26 - 62 |
192 | Et xăng | 64 - 74 |
193 | Gieo trồng | 57 - 46 |
194 | Giun | 11 - 94 |
195 | Giá treo cổ | 84 - 68 |
196 | Giáo viên | 52 - 57 |
197 | Giò | 78 - 84 - 89 |
198 | Giò chả | 22 - 43 |
199 | Giông bão | 08 - 58 - 53 |
200 | Giải thoát | 84 - 85 |