XSBL 7 ngày
XSBL 60 ngày
XSBL 90 ngày
XSBL 100 ngày
XSBL 250 ngày
XSBL 1/2 - KQXSBL 1/2, Xem kết quả xổ số Bạc Liêu ngày 1/2 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
908 |
Giải sáu |
7444 |
6640 |
9862 |
Giải năm |
9210 |
Giải tư |
88940 |
75561 |
68014 |
86515 |
28914 |
19954 |
45393 |
Giải ba |
65161 |
34397 |
Giải nhì |
16042 |
Giải nhất |
02006 |
Đặc biệt |
128141 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
08 |
Giải sáu |
44 |
40 |
62 |
Giải năm |
10 |
Giải tư |
40 |
61 |
14 |
15 |
14 |
54 |
93 |
Giải ba |
61 |
97 |
Giải nhì |
42 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
41 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
908 |
Giải sáu |
444 |
640 |
862 |
Giải năm |
210 |
Giải tư |
940 |
561 |
014 |
515 |
914 |
954 |
393 |
Giải ba |
161 |
397 |
Giải nhì |
042 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
141 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 08 |
1 |
10, 14, 14, 15 |
2 |
|
3 |
|
4 |
40, 40, 41, 42, 44, 45 |
5 |
54 |
6 |
61, 61, 62 |
7 |
|
8 |
|
9 |
93, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 40, 40 |
1 |
41, 61, 61 |
2 |
42, 62 |
3 |
93 |
4 |
14, 14, 44, 54 |
5 |
15, 45 |
6 |
|
7 |
97 |
8 |
08 |
9 |
|
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
250 |
Giải sáu |
7382 |
1926 |
7716 |
Giải năm |
9045 |
Giải tư |
47356 |
31157 |
52236 |
90180 |
93069 |
98026 |
99764 |
Giải ba |
65872 |
12864 |
Giải nhì |
95717 |
Giải nhất |
83548 |
Đặc biệt |
422698 |
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
50 |
Giải sáu |
82 |
26 |
16 |
Giải năm |
45 |
Giải tư |
56 |
57 |
36 |
80 |
69 |
26 |
64 |
Giải ba |
72 |
64 |
Giải nhì |
17 |
Giải nhất |
48 |
Đặc biệt |
98 |
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
250 |
Giải sáu |
382 |
926 |
716 |
Giải năm |
045 |
Giải tư |
356 |
157 |
236 |
180 |
069 |
026 |
764 |
Giải ba |
872 |
864 |
Giải nhì |
717 |
Giải nhất |
548 |
Đặc biệt |
698 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
16, 17 |
2 |
26, 26 |
3 |
36 |
4 |
45, 48 |
5 |
50, 56, 57 |
6 |
64, 64, 69 |
7 |
72, 75 |
8 |
80, 82 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 80 |
1 |
|
2 |
72, 82 |
3 |
|
4 |
64, 64 |
5 |
45, 75 |
6 |
16, 26, 26, 36, 56 |
7 |
17, 57 |
8 |
48, 98 |
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác