XSBL 7 ngày
XSBL 60 ngày
XSBL 90 ngày
XSBL 100 ngày
XSBL 250 ngày
XSBL 1/9 - KQXSBL 1/9, Xem kết quả xổ số Bạc Liêu ngày 1/9 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
159 |
Giải sáu |
7366 |
0346 |
2395 |
Giải năm |
1848 |
Giải tư |
99145 |
56114 |
75070 |
14057 |
66703 |
71861 |
33743 |
Giải ba |
38496 |
68856 |
Giải nhì |
54044 |
Giải nhất |
78925 |
Đặc biệt |
572474 |
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
59 |
Giải sáu |
66 |
46 |
95 |
Giải năm |
48 |
Giải tư |
45 |
14 |
70 |
57 |
03 |
61 |
43 |
Giải ba |
96 |
56 |
Giải nhì |
44 |
Giải nhất |
25 |
Đặc biệt |
74 |
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
159 |
Giải sáu |
366 |
346 |
395 |
Giải năm |
848 |
Giải tư |
145 |
114 |
070 |
057 |
703 |
861 |
743 |
Giải ba |
496 |
856 |
Giải nhì |
044 |
Giải nhất |
925 |
Đặc biệt |
474 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03 |
1 |
14 |
2 |
24, 25 |
3 |
|
4 |
43, 44, 45, 46, 48 |
5 |
56, 57, 59 |
6 |
61, 66 |
7 |
70, 74 |
8 |
|
9 |
95, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70 |
1 |
61 |
2 |
|
3 |
03, 43 |
4 |
14, 24, 44, 74 |
5 |
25, 45, 95 |
6 |
46, 56, 66, 96 |
7 |
57 |
8 |
48 |
9 |
59 |
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
234 |
Giải sáu |
4535 |
8749 |
3700 |
Giải năm |
5119 |
Giải tư |
03759 |
44692 |
79378 |
85011 |
81793 |
23415 |
75524 |
Giải ba |
91679 |
01206 |
Giải nhì |
59999 |
Giải nhất |
24010 |
Đặc biệt |
384597 |
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
34 |
Giải sáu |
35 |
49 |
00 |
Giải năm |
19 |
Giải tư |
59 |
92 |
78 |
11 |
93 |
15 |
24 |
Giải ba |
79 |
06 |
Giải nhì |
99 |
Giải nhất |
10 |
Đặc biệt |
97 |
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
234 |
Giải sáu |
535 |
749 |
700 |
Giải năm |
119 |
Giải tư |
759 |
692 |
378 |
011 |
793 |
415 |
524 |
Giải ba |
679 |
206 |
Giải nhì |
999 |
Giải nhất |
010 |
Đặc biệt |
597 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 06 |
1 |
10, 11, 15, 17, 19 |
2 |
24 |
3 |
34, 35 |
4 |
49 |
5 |
59 |
6 |
|
7 |
78, 79 |
8 |
|
9 |
92, 93, 97, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 10 |
1 |
11 |
2 |
92 |
3 |
93 |
4 |
24, 34 |
5 |
15, 35 |
6 |
06 |
7 |
17, 97 |
8 |
78 |
9 |
19, 49, 59, 79, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác