XSBL 7 ngày
XSBL 60 ngày
XSBL 90 ngày
XSBL 100 ngày
XSBL 250 ngày
XSBL 1/12 - KQXSBL 1/12, Xem kết quả xổ số Bạc Liêu ngày 1/12 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
370 |
Giải sáu |
4229 |
0206 |
6045 |
Giải năm |
7161 |
Giải tư |
44710 |
05463 |
61070 |
78803 |
98400 |
50672 |
34474 |
Giải ba |
65080 |
58309 |
Giải nhì |
39991 |
Giải nhất |
05698 |
Đặc biệt |
357945 |
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
70 |
Giải sáu |
29 |
06 |
45 |
Giải năm |
61 |
Giải tư |
10 |
63 |
70 |
03 |
00 |
72 |
74 |
Giải ba |
80 |
09 |
Giải nhì |
91 |
Giải nhất |
98 |
Đặc biệt |
45 |
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
370 |
Giải sáu |
229 |
206 |
045 |
Giải năm |
161 |
Giải tư |
710 |
463 |
070 |
803 |
400 |
672 |
474 |
Giải ba |
080 |
309 |
Giải nhì |
991 |
Giải nhất |
698 |
Đặc biệt |
945 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 03, 06, 09 |
1 |
10, 12 |
2 |
29 |
3 |
|
4 |
45, 45 |
5 |
|
6 |
61, 63 |
7 |
70, 70, 72, 74 |
8 |
80 |
9 |
91, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 10, 70, 70, 80 |
1 |
61, 91 |
2 |
12, 72 |
3 |
03, 63 |
4 |
74 |
5 |
45, 45 |
6 |
06 |
7 |
|
8 |
98 |
9 |
09, 29 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
839 |
Giải sáu |
3899 |
5014 |
9183 |
Giải năm |
6111 |
Giải tư |
15321 |
29859 |
87227 |
73232 |
15714 |
01333 |
40751 |
Giải ba |
35499 |
99077 |
Giải nhì |
50830 |
Giải nhất |
67068 |
Đặc biệt |
141424 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
39 |
Giải sáu |
99 |
14 |
83 |
Giải năm |
11 |
Giải tư |
21 |
59 |
27 |
32 |
14 |
33 |
51 |
Giải ba |
99 |
77 |
Giải nhì |
30 |
Giải nhất |
68 |
Đặc biệt |
24 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
839 |
Giải sáu |
899 |
014 |
183 |
Giải năm |
111 |
Giải tư |
321 |
859 |
227 |
232 |
714 |
333 |
751 |
Giải ba |
499 |
077 |
Giải nhì |
830 |
Giải nhất |
068 |
Đặc biệt |
424 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 14, 14 |
2 |
21, 24, 27 |
3 |
30, 32, 33, 39 |
4 |
|
5 |
51, 59 |
6 |
68 |
7 |
77 |
8 |
83, 85 |
9 |
99, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30 |
1 |
11, 21, 51 |
2 |
32 |
3 |
33, 83 |
4 |
14, 14, 24 |
5 |
85 |
6 |
|
7 |
27, 77 |
8 |
68 |
9 |
39, 59, 99, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác