XSBL 7 ngày
XSBL 60 ngày
XSBL 90 ngày
XSBL 100 ngày
XSBL 250 ngày
XSBL 4/4 - KQXSBL 4/4, Xem kết quả xổ số Bạc Liêu ngày 4/4 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
755 |
Giải sáu |
8033 |
1184 |
4234 |
Giải năm |
2449 |
Giải tư |
99556 |
94131 |
71385 |
90035 |
23679 |
60510 |
51149 |
Giải ba |
87780 |
08849 |
Giải nhì |
07038 |
Giải nhất |
44762 |
Đặc biệt |
152942 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
55 |
Giải sáu |
33 |
84 |
34 |
Giải năm |
49 |
Giải tư |
56 |
31 |
85 |
35 |
79 |
10 |
49 |
Giải ba |
80 |
49 |
Giải nhì |
38 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
42 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
755 |
Giải sáu |
033 |
184 |
234 |
Giải năm |
449 |
Giải tư |
556 |
131 |
385 |
035 |
679 |
510 |
149 |
Giải ba |
780 |
849 |
Giải nhì |
038 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
942 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10 |
2 |
|
3 |
31, 33, 34, 35, 38 |
4 |
42, 49, 49, 49 |
5 |
55, 56 |
6 |
|
7 |
79 |
8 |
80, 81, 84, 85 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 80 |
1 |
31, 81 |
2 |
42 |
3 |
33 |
4 |
34, 84 |
5 |
35, 55, 85 |
6 |
56 |
7 |
|
8 |
38 |
9 |
49, 49, 49, 79 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
967 |
Giải sáu |
3147 |
2069 |
5291 |
Giải năm |
7427 |
Giải tư |
22878 |
87868 |
85112 |
25737 |
12050 |
08221 |
80398 |
Giải ba |
67568 |
90593 |
Giải nhì |
11857 |
Giải nhất |
23069 |
Đặc biệt |
355603 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
67 |
Giải sáu |
47 |
69 |
91 |
Giải năm |
27 |
Giải tư |
78 |
68 |
12 |
37 |
50 |
21 |
98 |
Giải ba |
68 |
93 |
Giải nhì |
57 |
Giải nhất |
69 |
Đặc biệt |
03 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
967 |
Giải sáu |
147 |
069 |
291 |
Giải năm |
427 |
Giải tư |
878 |
868 |
112 |
737 |
050 |
221 |
398 |
Giải ba |
568 |
593 |
Giải nhì |
857 |
Giải nhất |
069 |
Đặc biệt |
603 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03 |
1 |
12 |
2 |
21, 27 |
3 |
37 |
4 |
47 |
5 |
50, 50, 57 |
6 |
67, 68, 68, 69, 69 |
7 |
78 |
8 |
|
9 |
91, 93, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 50 |
1 |
21, 91 |
2 |
12 |
3 |
03, 93 |
4 |
|
5 |
|
6 |
|
7 |
27, 37, 47, 57, 67 |
8 |
68, 68, 78, 98 |
9 |
69, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác