XSBL 7 ngày
XSBL 60 ngày
XSBL 90 ngày
XSBL 100 ngày
XSBL 250 ngày
XSBL 4/5 - KQXSBL 4/5, Xem kết quả xổ số Bạc Liêu ngày 4/5 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
242 |
Giải sáu |
3150 |
6496 |
8281 |
Giải năm |
0603 |
Giải tư |
46146 |
50149 |
80435 |
81985 |
60710 |
24672 |
72791 |
Giải ba |
25335 |
35183 |
Giải nhì |
34961 |
Giải nhất |
54268 |
Đặc biệt |
103313 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
42 |
Giải sáu |
50 |
96 |
81 |
Giải năm |
03 |
Giải tư |
46 |
49 |
35 |
85 |
10 |
72 |
91 |
Giải ba |
35 |
83 |
Giải nhì |
61 |
Giải nhất |
68 |
Đặc biệt |
13 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
242 |
Giải sáu |
150 |
496 |
281 |
Giải năm |
603 |
Giải tư |
146 |
149 |
435 |
985 |
710 |
672 |
791 |
Giải ba |
335 |
183 |
Giải nhì |
961 |
Giải nhất |
268 |
Đặc biệt |
313 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03 |
1 |
10, 13, 13 |
2 |
|
3 |
35, 35 |
4 |
42, 46, 49 |
5 |
50 |
6 |
61, 68 |
7 |
72 |
8 |
81, 83, 85 |
9 |
91, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 50 |
1 |
61, 81, 91 |
2 |
42, 72 |
3 |
03, 13, 13, 83 |
4 |
|
5 |
35, 35, 85 |
6 |
46, 96 |
7 |
|
8 |
68 |
9 |
49 |
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
777 |
Giải sáu |
1165 |
2306 |
1138 |
Giải năm |
1026 |
Giải tư |
58104 |
51394 |
53445 |
76290 |
38183 |
76056 |
06883 |
Giải ba |
43469 |
74543 |
Giải nhì |
61537 |
Giải nhất |
81794 |
Đặc biệt |
266786 |
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
77 |
Giải sáu |
65 |
06 |
38 |
Giải năm |
26 |
Giải tư |
04 |
94 |
45 |
90 |
83 |
56 |
83 |
Giải ba |
69 |
43 |
Giải nhì |
37 |
Giải nhất |
94 |
Đặc biệt |
86 |
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
777 |
Giải sáu |
165 |
306 |
138 |
Giải năm |
026 |
Giải tư |
104 |
394 |
445 |
290 |
183 |
056 |
883 |
Giải ba |
469 |
543 |
Giải nhì |
537 |
Giải nhất |
794 |
Đặc biệt |
786 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 04, 06 |
1 |
|
2 |
26 |
3 |
37, 38 |
4 |
43, 45 |
5 |
56 |
6 |
65, 69 |
7 |
77 |
8 |
83, 83, 86 |
9 |
90, 94, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 90 |
1 |
|
2 |
|
3 |
43, 83, 83 |
4 |
04, 94, 94 |
5 |
45, 65 |
6 |
06, 26, 56, 86 |
7 |
37, 77 |
8 |
38 |
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác