XSBL 7 ngày
XSBL 60 ngày
XSBL 90 ngày
XSBL 100 ngày
XSBL 250 ngày
XSBL 9/7 - KQXSBL 9/7, Xem kết quả xổ số Bạc Liêu ngày 9/7 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
529 |
Giải sáu |
2638 |
8561 |
5609 |
Giải năm |
9735 |
Giải tư |
10159 |
47408 |
84747 |
20290 |
30481 |
29251 |
88032 |
Giải ba |
93587 |
22153 |
Giải nhì |
50532 |
Giải nhất |
82336 |
Đặc biệt |
365899 |
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
29 |
Giải sáu |
38 |
61 |
09 |
Giải năm |
35 |
Giải tư |
59 |
08 |
47 |
90 |
81 |
51 |
32 |
Giải ba |
87 |
53 |
Giải nhì |
32 |
Giải nhất |
36 |
Đặc biệt |
99 |
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
529 |
Giải sáu |
638 |
561 |
609 |
Giải năm |
735 |
Giải tư |
159 |
408 |
747 |
290 |
481 |
251 |
032 |
Giải ba |
587 |
153 |
Giải nhì |
532 |
Giải nhất |
336 |
Đặc biệt |
899 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08, 09 |
1 |
|
2 |
29 |
3 |
32, 32, 35, 36, 38 |
4 |
47 |
5 |
51, 53, 59 |
6 |
61, 62 |
7 |
|
8 |
81, 87 |
9 |
90, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
90 |
1 |
51, 61, 81 |
2 |
32, 32, 62 |
3 |
53 |
4 |
|
5 |
35 |
6 |
36 |
7 |
47, 87 |
8 |
08, 38 |
9 |
09, 29, 59, 99 |
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
217 |
Giải sáu |
3683 |
4786 |
6429 |
Giải năm |
5394 |
Giải tư |
26891 |
08928 |
01969 |
87813 |
17312 |
78096 |
75322 |
Giải ba |
40114 |
57592 |
Giải nhì |
48593 |
Giải nhất |
03440 |
Đặc biệt |
394526 |
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
17 |
Giải sáu |
83 |
86 |
29 |
Giải năm |
94 |
Giải tư |
91 |
28 |
69 |
13 |
12 |
96 |
22 |
Giải ba |
14 |
92 |
Giải nhì |
93 |
Giải nhất |
40 |
Đặc biệt |
26 |
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
217 |
Giải sáu |
683 |
786 |
429 |
Giải năm |
394 |
Giải tư |
891 |
928 |
969 |
813 |
312 |
096 |
322 |
Giải ba |
114 |
592 |
Giải nhì |
593 |
Giải nhất |
440 |
Đặc biệt |
526 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
12, 13, 14, 17 |
2 |
22, 26, 28, 29 |
3 |
|
4 |
40 |
5 |
|
6 |
69 |
7 |
72 |
8 |
83, 86 |
9 |
91, 92, 93, 94, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40 |
1 |
91 |
2 |
12, 22, 72, 92 |
3 |
13, 83, 93 |
4 |
14, 94 |
5 |
|
6 |
26, 86, 96 |
7 |
17 |
8 |
28 |
9 |
29, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác