XSBL 7 ngày
XSBL 60 ngày
XSBL 90 ngày
XSBL 100 ngày
XSBL 250 ngày
XSBL 18/4 - KQXSBL 18/4, Xem kết quả xổ số Bạc Liêu ngày 18/4 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
171 |
Giải sáu |
4224 |
2964 |
5370 |
Giải năm |
4228 |
Giải tư |
27006 |
60408 |
87404 |
64905 |
87736 |
19516 |
93705 |
Giải ba |
87145 |
70073 |
Giải nhì |
51617 |
Giải nhất |
42079 |
Đặc biệt |
465988 |
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
71 |
Giải sáu |
24 |
64 |
70 |
Giải năm |
28 |
Giải tư |
06 |
08 |
04 |
05 |
36 |
16 |
05 |
Giải ba |
45 |
73 |
Giải nhì |
17 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
88 |
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
171 |
Giải sáu |
224 |
964 |
370 |
Giải năm |
228 |
Giải tư |
006 |
408 |
404 |
905 |
736 |
516 |
705 |
Giải ba |
145 |
073 |
Giải nhì |
617 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
988 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04, 05, 05, 06, 08 |
1 |
16, 17 |
2 |
24, 28 |
3 |
36 |
4 |
45 |
5 |
|
6 |
60, 64 |
7 |
70, 71, 73 |
8 |
88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 60, 70 |
1 |
71 |
2 |
|
3 |
73 |
4 |
04, 24, 64 |
5 |
05, 05, 45 |
6 |
06, 16, 36 |
7 |
17 |
8 |
08, 28, 88 |
9 |
|
Giải tám |
94 |
Giải bảy |
573 |
Giải sáu |
6353 |
7113 |
6263 |
Giải năm |
4139 |
Giải tư |
66753 |
57978 |
10666 |
80828 |
37904 |
88014 |
98979 |
Giải ba |
62975 |
13673 |
Giải nhì |
31776 |
Giải nhất |
18930 |
Đặc biệt |
041067 |
Giải tám |
94 |
Giải bảy |
73 |
Giải sáu |
53 |
13 |
63 |
Giải năm |
39 |
Giải tư |
53 |
78 |
66 |
28 |
04 |
14 |
79 |
Giải ba |
75 |
73 |
Giải nhì |
76 |
Giải nhất |
30 |
Đặc biệt |
67 |
Giải tám |
94 |
Giải bảy |
573 |
Giải sáu |
353 |
113 |
263 |
Giải năm |
139 |
Giải tư |
753 |
978 |
666 |
828 |
904 |
014 |
979 |
Giải ba |
975 |
673 |
Giải nhì |
776 |
Giải nhất |
930 |
Đặc biệt |
067 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04 |
1 |
13, 14 |
2 |
28 |
3 |
30, 39 |
4 |
|
5 |
53, 53 |
6 |
63, 66, 67 |
7 |
73, 73, 75, 76, 78, 79 |
8 |
|
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30 |
1 |
|
2 |
|
3 |
13, 53, 53, 63, 73, 73 |
4 |
04, 14, 94 |
5 |
75 |
6 |
66, 76 |
7 |
67 |
8 |
28, 78 |
9 |
39, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác