XSBL 7 ngày
XSBL 60 ngày
XSBL 90 ngày
XSBL 100 ngày
XSBL 250 ngày
XSBL 22/1 - KQXSBL 22/1, Xem kết quả xổ số Bạc Liêu ngày 22/1 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
77 |
Giải bảy |
903 |
Giải sáu |
9126 |
6512 |
4887 |
Giải năm |
3841 |
Giải tư |
01171 |
73611 |
37189 |
28550 |
53234 |
86848 |
64081 |
Giải ba |
10785 |
89842 |
Giải nhì |
24149 |
Giải nhất |
43089 |
Đặc biệt |
547765 |
Giải tám |
77 |
Giải bảy |
03 |
Giải sáu |
26 |
12 |
87 |
Giải năm |
41 |
Giải tư |
71 |
11 |
89 |
50 |
34 |
48 |
81 |
Giải ba |
85 |
42 |
Giải nhì |
49 |
Giải nhất |
89 |
Đặc biệt |
65 |
Giải tám |
77 |
Giải bảy |
903 |
Giải sáu |
126 |
512 |
887 |
Giải năm |
841 |
Giải tư |
171 |
611 |
189 |
550 |
234 |
848 |
081 |
Giải ba |
785 |
842 |
Giải nhì |
149 |
Giải nhất |
089 |
Đặc biệt |
765 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03 |
1 |
11, 12 |
2 |
26 |
3 |
34 |
4 |
41, 42, 48, 49 |
5 |
50 |
6 |
65 |
7 |
71, 77 |
8 |
81, 85, 87, 89, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50 |
1 |
11, 41, 71, 81 |
2 |
12, 42 |
3 |
03 |
4 |
34 |
5 |
65, 85 |
6 |
26 |
7 |
77, 87 |
8 |
48 |
9 |
49, 89, 89 |
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
322 |
Giải sáu |
7378 |
9602 |
3229 |
Giải năm |
8367 |
Giải tư |
33543 |
29611 |
80301 |
48513 |
06940 |
64128 |
68362 |
Giải ba |
81272 |
89306 |
Giải nhì |
66514 |
Giải nhất |
26799 |
Đặc biệt |
242793 |
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
22 |
Giải sáu |
78 |
02 |
29 |
Giải năm |
67 |
Giải tư |
43 |
11 |
01 |
13 |
40 |
28 |
62 |
Giải ba |
72 |
06 |
Giải nhì |
14 |
Giải nhất |
99 |
Đặc biệt |
93 |
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
322 |
Giải sáu |
378 |
602 |
229 |
Giải năm |
367 |
Giải tư |
543 |
611 |
301 |
513 |
940 |
128 |
362 |
Giải ba |
272 |
306 |
Giải nhì |
514 |
Giải nhất |
799 |
Đặc biệt |
793 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 02, 06 |
1 |
11, 13, 14 |
2 |
22, 28, 29 |
3 |
|
4 |
40, 43 |
5 |
|
6 |
62, 67, 67 |
7 |
72, 78 |
8 |
|
9 |
93, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40 |
1 |
01, 11 |
2 |
02, 22, 62, 72 |
3 |
13, 43, 93 |
4 |
14 |
5 |
|
6 |
06 |
7 |
67, 67 |
8 |
28, 78 |
9 |
29, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác