XSBL 7 ngày
XSBL 60 ngày
XSBL 90 ngày
XSBL 100 ngày
XSBL 250 ngày
XSBL 31/3 - KQXSBL 31/3, Xem kết quả xổ số Bạc Liêu ngày 31/3 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
680 |
Giải sáu |
0593 |
5994 |
7137 |
Giải năm |
4703 |
Giải tư |
32333 |
44776 |
60651 |
93994 |
97295 |
20760 |
62340 |
Giải ba |
66885 |
49990 |
Giải nhì |
17180 |
Giải nhất |
10519 |
Đặc biệt |
313713 |
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
80 |
Giải sáu |
93 |
94 |
37 |
Giải năm |
03 |
Giải tư |
33 |
76 |
51 |
94 |
95 |
60 |
40 |
Giải ba |
85 |
90 |
Giải nhì |
80 |
Giải nhất |
19 |
Đặc biệt |
13 |
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
680 |
Giải sáu |
593 |
994 |
137 |
Giải năm |
703 |
Giải tư |
333 |
776 |
651 |
994 |
295 |
760 |
340 |
Giải ba |
885 |
990 |
Giải nhì |
180 |
Giải nhất |
519 |
Đặc biệt |
713 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03 |
1 |
13, 19 |
2 |
|
3 |
33, 37 |
4 |
40, 43 |
5 |
51 |
6 |
60 |
7 |
76 |
8 |
80, 80, 85 |
9 |
90, 93, 94, 94, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 60, 80, 80, 90 |
1 |
51 |
2 |
|
3 |
03, 13, 33, 43, 93 |
4 |
94, 94 |
5 |
85, 95 |
6 |
76 |
7 |
37 |
8 |
|
9 |
19 |
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
011 |
Giải sáu |
3595 |
2395 |
9609 |
Giải năm |
7406 |
Giải tư |
27918 |
39379 |
62570 |
43888 |
14460 |
69091 |
36719 |
Giải ba |
15041 |
95777 |
Giải nhì |
49853 |
Giải nhất |
23827 |
Đặc biệt |
663793 |
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
11 |
Giải sáu |
95 |
95 |
09 |
Giải năm |
06 |
Giải tư |
18 |
79 |
70 |
88 |
60 |
91 |
19 |
Giải ba |
41 |
77 |
Giải nhì |
53 |
Giải nhất |
27 |
Đặc biệt |
93 |
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
011 |
Giải sáu |
595 |
395 |
609 |
Giải năm |
406 |
Giải tư |
918 |
379 |
570 |
888 |
460 |
091 |
719 |
Giải ba |
041 |
777 |
Giải nhì |
853 |
Giải nhất |
827 |
Đặc biệt |
793 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06, 09 |
1 |
11, 18, 19 |
2 |
27 |
3 |
|
4 |
41 |
5 |
53 |
6 |
60 |
7 |
70, 77, 79 |
8 |
86, 88 |
9 |
91, 93, 95, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60, 70 |
1 |
11, 41, 91 |
2 |
|
3 |
53, 93 |
4 |
|
5 |
95, 95 |
6 |
06, 86 |
7 |
27, 77 |
8 |
18, 88 |
9 |
09, 19, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác