XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
XSBT 1/1 - KQXSBT 1/1, Xem kết quả xổ số Bến Tre ngày 1/1 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
901 |
Giải sáu |
9976 |
4336 |
6217 |
Giải năm |
4513 |
Giải tư |
82898 |
83934 |
53723 |
30852 |
53172 |
64048 |
21849 |
Giải ba |
39770 |
53227 |
Giải nhì |
80834 |
Giải nhất |
71221 |
Đặc biệt |
212999 |
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
01 |
Giải sáu |
76 |
36 |
17 |
Giải năm |
13 |
Giải tư |
98 |
34 |
23 |
52 |
72 |
48 |
49 |
Giải ba |
70 |
27 |
Giải nhì |
34 |
Giải nhất |
21 |
Đặc biệt |
99 |
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
901 |
Giải sáu |
976 |
336 |
217 |
Giải năm |
513 |
Giải tư |
898 |
934 |
723 |
852 |
172 |
048 |
849 |
Giải ba |
770 |
227 |
Giải nhì |
834 |
Giải nhất |
221 |
Đặc biệt |
999 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
13, 17 |
2 |
21, 23, 27 |
3 |
34, 34, 36 |
4 |
48, 49 |
5 |
52 |
6 |
|
7 |
70, 72, 76 |
8 |
|
9 |
97, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70 |
1 |
01, 21 |
2 |
52, 72 |
3 |
13, 23 |
4 |
34, 34 |
5 |
|
6 |
36, 76 |
7 |
17, 27, 97 |
8 |
48, 98 |
9 |
49, 99 |
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
991 |
Giải sáu |
0323 |
3029 |
2543 |
Giải năm |
5219 |
Giải tư |
67668 |
78065 |
01126 |
21040 |
63186 |
49911 |
44547 |
Giải ba |
62628 |
67551 |
Giải nhì |
41074 |
Giải nhất |
13678 |
Đặc biệt |
496132 |
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
91 |
Giải sáu |
23 |
29 |
43 |
Giải năm |
19 |
Giải tư |
68 |
65 |
26 |
40 |
86 |
11 |
47 |
Giải ba |
28 |
51 |
Giải nhì |
74 |
Giải nhất |
78 |
Đặc biệt |
32 |
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
991 |
Giải sáu |
323 |
029 |
543 |
Giải năm |
219 |
Giải tư |
668 |
065 |
126 |
040 |
186 |
911 |
547 |
Giải ba |
628 |
551 |
Giải nhì |
074 |
Giải nhất |
678 |
Đặc biệt |
132 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 19 |
2 |
23, 26, 28, 29 |
3 |
32 |
4 |
40, 43, 47 |
5 |
51 |
6 |
65, 68 |
7 |
74, 78 |
8 |
86 |
9 |
91, 92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40 |
1 |
11, 51, 91 |
2 |
32, 92 |
3 |
23, 43 |
4 |
74 |
5 |
65 |
6 |
26, 86 |
7 |
47 |
8 |
28, 68, 78 |
9 |
19, 29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác