XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
XSBT 11/9 - KQXSBT 11/9, Xem kết quả xổ số Bến Tre ngày 11/9 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
502 |
Giải sáu |
5454 |
0458 |
1844 |
Giải năm |
2637 |
Giải tư |
31234 |
59359 |
04559 |
46807 |
19513 |
02082 |
08473 |
Giải ba |
02133 |
85231 |
Giải nhì |
24599 |
Giải nhất |
01888 |
Đặc biệt |
651987 |
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
02 |
Giải sáu |
54 |
58 |
44 |
Giải năm |
37 |
Giải tư |
34 |
59 |
59 |
07 |
13 |
82 |
73 |
Giải ba |
33 |
31 |
Giải nhì |
99 |
Giải nhất |
88 |
Đặc biệt |
87 |
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
502 |
Giải sáu |
454 |
458 |
844 |
Giải năm |
637 |
Giải tư |
234 |
359 |
559 |
807 |
513 |
082 |
473 |
Giải ba |
133 |
231 |
Giải nhì |
599 |
Giải nhất |
888 |
Đặc biệt |
987 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 07 |
1 |
13, 15 |
2 |
|
3 |
31, 33, 34, 37 |
4 |
44 |
5 |
54, 58, 59, 59 |
6 |
|
7 |
73 |
8 |
82, 87, 88 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
31 |
2 |
02, 82 |
3 |
13, 33, 73 |
4 |
34, 44, 54 |
5 |
15 |
6 |
|
7 |
07, 37, 87 |
8 |
58, 88 |
9 |
59, 59, 99 |
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
481 |
Giải sáu |
5958 |
6293 |
4721 |
Giải năm |
5734 |
Giải tư |
62515 |
07056 |
29619 |
13782 |
00119 |
78384 |
72193 |
Giải ba |
57574 |
42087 |
Giải nhì |
65734 |
Giải nhất |
59926 |
Đặc biệt |
859032 |
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
81 |
Giải sáu |
58 |
93 |
21 |
Giải năm |
34 |
Giải tư |
15 |
56 |
19 |
82 |
19 |
84 |
93 |
Giải ba |
74 |
87 |
Giải nhì |
34 |
Giải nhất |
26 |
Đặc biệt |
32 |
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
481 |
Giải sáu |
958 |
293 |
721 |
Giải năm |
734 |
Giải tư |
515 |
056 |
619 |
782 |
119 |
384 |
193 |
Giải ba |
574 |
087 |
Giải nhì |
734 |
Giải nhất |
926 |
Đặc biệt |
032 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
15, 19, 19 |
2 |
21, 26 |
3 |
31, 32, 34, 34 |
4 |
|
5 |
56, 58 |
6 |
|
7 |
74 |
8 |
81, 82, 84, 87 |
9 |
93, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
21, 31, 81 |
2 |
32, 82 |
3 |
93, 93 |
4 |
34, 34, 74, 84 |
5 |
15 |
6 |
26, 56 |
7 |
87 |
8 |
58 |
9 |
19, 19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác