XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
XSBT 14/1 - KQXSBT 14/1, Xem kết quả xổ số Bến Tre ngày 14/1 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
475 |
Giải sáu |
8246 |
4354 |
4118 |
Giải năm |
5676 |
Giải tư |
65729 |
53261 |
55766 |
12224 |
17137 |
74075 |
31376 |
Giải ba |
43304 |
35829 |
Giải nhì |
76223 |
Giải nhất |
63886 |
Đặc biệt |
029010 |
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
75 |
Giải sáu |
46 |
54 |
18 |
Giải năm |
76 |
Giải tư |
29 |
61 |
66 |
24 |
37 |
75 |
76 |
Giải ba |
04 |
29 |
Giải nhì |
23 |
Giải nhất |
86 |
Đặc biệt |
10 |
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
475 |
Giải sáu |
246 |
354 |
118 |
Giải năm |
676 |
Giải tư |
729 |
261 |
766 |
224 |
137 |
075 |
376 |
Giải ba |
304 |
829 |
Giải nhì |
223 |
Giải nhất |
886 |
Đặc biệt |
010 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04 |
1 |
10, 18 |
2 |
23, 24, 29, 29 |
3 |
31, 37 |
4 |
46 |
5 |
54 |
6 |
61, 66 |
7 |
75, 75, 76, 76 |
8 |
86 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10 |
1 |
31, 61 |
2 |
|
3 |
23 |
4 |
04, 24, 54 |
5 |
75, 75 |
6 |
46, 66, 76, 76, 86 |
7 |
37 |
8 |
18 |
9 |
29, 29 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
905 |
Giải sáu |
2889 |
9905 |
2277 |
Giải năm |
0627 |
Giải tư |
86197 |
17484 |
39738 |
16901 |
56177 |
88064 |
53890 |
Giải ba |
65096 |
10792 |
Giải nhì |
44989 |
Giải nhất |
32063 |
Đặc biệt |
411139 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
05 |
Giải sáu |
89 |
05 |
77 |
Giải năm |
27 |
Giải tư |
97 |
84 |
38 |
01 |
77 |
64 |
90 |
Giải ba |
96 |
92 |
Giải nhì |
89 |
Giải nhất |
63 |
Đặc biệt |
39 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
905 |
Giải sáu |
889 |
905 |
277 |
Giải năm |
627 |
Giải tư |
197 |
484 |
738 |
901 |
177 |
064 |
890 |
Giải ba |
096 |
792 |
Giải nhì |
989 |
Giải nhất |
063 |
Đặc biệt |
139 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 01, 05, 05 |
1 |
|
2 |
27 |
3 |
38, 39 |
4 |
|
5 |
|
6 |
63, 64 |
7 |
77, 77 |
8 |
84, 89, 89 |
9 |
90, 92, 96, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
90 |
1 |
01, 01 |
2 |
92 |
3 |
63 |
4 |
64, 84 |
5 |
05, 05 |
6 |
96 |
7 |
27, 77, 77, 97 |
8 |
38 |
9 |
39, 89, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác