XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
XSBT 23/1 - KQXSBT 23/1, Xem kết quả xổ số Bến Tre ngày 23/1 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
321 |
Giải sáu |
3774 |
4396 |
4444 |
Giải năm |
9523 |
Giải tư |
56031 |
41372 |
09849 |
06380 |
61134 |
62661 |
43504 |
Giải ba |
41565 |
94414 |
Giải nhì |
11724 |
Giải nhất |
96293 |
Đặc biệt |
453883 |
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
21 |
Giải sáu |
74 |
96 |
44 |
Giải năm |
23 |
Giải tư |
31 |
72 |
49 |
80 |
34 |
61 |
04 |
Giải ba |
65 |
14 |
Giải nhì |
24 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
83 |
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
321 |
Giải sáu |
774 |
396 |
444 |
Giải năm |
523 |
Giải tư |
031 |
372 |
849 |
380 |
134 |
661 |
504 |
Giải ba |
565 |
414 |
Giải nhì |
724 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
883 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04 |
1 |
14 |
2 |
21, 23, 24 |
3 |
31, 34 |
4 |
44, 49 |
5 |
52 |
6 |
61, 65 |
7 |
72, 74 |
8 |
80, 83 |
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 80 |
1 |
21, 31, 61 |
2 |
52, 72 |
3 |
23, 83 |
4 |
04, 14, 24, 34, 44, 74 |
5 |
65 |
6 |
96 |
7 |
|
8 |
|
9 |
49 |
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
853 |
Giải sáu |
0710 |
4918 |
8197 |
Giải năm |
8098 |
Giải tư |
73178 |
10099 |
75555 |
72966 |
29012 |
09236 |
83177 |
Giải ba |
79297 |
54444 |
Giải nhì |
76118 |
Giải nhất |
92135 |
Đặc biệt |
714772 |
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
53 |
Giải sáu |
10 |
18 |
97 |
Giải năm |
98 |
Giải tư |
78 |
99 |
55 |
66 |
12 |
36 |
77 |
Giải ba |
97 |
44 |
Giải nhì |
18 |
Giải nhất |
35 |
Đặc biệt |
72 |
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
853 |
Giải sáu |
710 |
918 |
197 |
Giải năm |
098 |
Giải tư |
178 |
099 |
555 |
966 |
012 |
236 |
177 |
Giải ba |
297 |
444 |
Giải nhì |
118 |
Giải nhất |
135 |
Đặc biệt |
772 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 12, 18, 18 |
2 |
|
3 |
35, 36 |
4 |
44 |
5 |
53, 55 |
6 |
66 |
7 |
72, 77, 78 |
8 |
89 |
9 |
97, 97, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10 |
1 |
|
2 |
12, 72 |
3 |
53 |
4 |
44 |
5 |
35, 55 |
6 |
36, 66 |
7 |
77, 97, 97 |
8 |
18, 18, 78, 98 |
9 |
89, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác