XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
XSBT 23/11 - KQXSBT 23/11, Xem kết quả xổ số Bến Tre ngày 23/11 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
22 |
Giải bảy |
347 |
Giải sáu |
6359 |
8597 |
9247 |
Giải năm |
3053 |
Giải tư |
85070 |
38651 |
81740 |
52971 |
25519 |
76078 |
34559 |
Giải ba |
19733 |
40452 |
Giải nhì |
59782 |
Giải nhất |
84054 |
Đặc biệt |
046838 |
Giải tám |
22 |
Giải bảy |
47 |
Giải sáu |
59 |
97 |
47 |
Giải năm |
53 |
Giải tư |
70 |
51 |
40 |
71 |
19 |
78 |
59 |
Giải ba |
33 |
52 |
Giải nhì |
82 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
38 |
Giải tám |
22 |
Giải bảy |
347 |
Giải sáu |
359 |
597 |
247 |
Giải năm |
053 |
Giải tư |
070 |
651 |
740 |
971 |
519 |
078 |
559 |
Giải ba |
733 |
452 |
Giải nhì |
782 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
838 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
19 |
2 |
22 |
3 |
33, 38 |
4 |
40, 47, 47 |
5 |
51, 52, 53, 59, 59 |
6 |
|
7 |
70, 71, 78 |
8 |
82 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40, 70 |
1 |
51, 71 |
2 |
22, 52, 82 |
3 |
33, 53 |
4 |
|
5 |
|
6 |
|
7 |
47, 47, 97 |
8 |
38, 78 |
9 |
19, 59, 59 |
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
219 |
Giải sáu |
5804 |
5896 |
6604 |
Giải năm |
5934 |
Giải tư |
17821 |
95193 |
36373 |
67735 |
92600 |
98516 |
29589 |
Giải ba |
38876 |
26558 |
Giải nhì |
80564 |
Giải nhất |
16984 |
Đặc biệt |
631716 |
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
19 |
Giải sáu |
04 |
96 |
04 |
Giải năm |
34 |
Giải tư |
21 |
93 |
73 |
35 |
00 |
16 |
89 |
Giải ba |
76 |
58 |
Giải nhì |
64 |
Giải nhất |
84 |
Đặc biệt |
16 |
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
219 |
Giải sáu |
804 |
896 |
604 |
Giải năm |
934 |
Giải tư |
821 |
193 |
373 |
735 |
600 |
516 |
589 |
Giải ba |
876 |
558 |
Giải nhì |
564 |
Giải nhất |
984 |
Đặc biệt |
716 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 04, 04 |
1 |
15, 16, 16, 19 |
2 |
21 |
3 |
34, 35 |
4 |
|
5 |
58 |
6 |
64 |
7 |
73, 76 |
8 |
84, 89 |
9 |
93, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
21 |
2 |
|
3 |
73, 93 |
4 |
04, 04, 34, 64, 84 |
5 |
15, 35 |
6 |
16, 16, 76, 96 |
7 |
|
8 |
58 |
9 |
19, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác