XSBDI 7 ngày
XSBDI 60 ngày
XSBDI 90 ngày
XSBDI 100 ngày
XSBDI 250 ngày
XSBDI 1/2 - KQXSBDI 1/2, Xem kết quả xổ số Bình Định ngày 1/2 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
225 |
Giải sáu |
9092 |
2141 |
3486 |
Giải năm |
1539 |
Giải tư |
08950 |
78654 |
62449 |
36693 |
63905 |
38139 |
12592 |
Giải ba |
53521 |
20317 |
Giải nhì |
47581 |
Giải nhất |
99299 |
Đặc biệt |
348464 |
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
25 |
Giải sáu |
92 |
41 |
|
Giải năm |
39 |
Giải tư |
50 |
54 |
49 |
93 |
05 |
39 |
92 |
Giải ba |
21 |
17 |
Giải nhì |
81 |
Giải nhất |
99 |
Đặc biệt |
64 |
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
225 |
Giải sáu |
092 |
141 |
|
Giải năm |
539 |
Giải tư |
950 |
654 |
449 |
693 |
905 |
139 |
592 |
Giải ba |
521 |
317 |
Giải nhì |
581 |
Giải nhất |
299 |
Đặc biệt |
464 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 05 |
1 |
17 |
2 |
21, 25 |
3 |
39, 39 |
4 |
41, 49 |
5 |
50, 54 |
6 |
64, 67 |
7 |
|
8 |
81 |
9 |
92, 92, 93, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50 |
1 |
21, 41, 81 |
2 |
92, 92 |
3 |
93 |
4 |
54, 64 |
5 |
05, 25 |
6 |
|
7 |
17, 67 |
8 |
|
9 |
39, 39, 49, 99 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
083 |
Giải sáu |
7545 |
5673 |
3248 |
Giải năm |
6488 |
Giải tư |
68459 |
09139 |
76577 |
79704 |
05386 |
74817 |
39984 |
Giải ba |
97670 |
37462 |
Giải nhì |
18993 |
Giải nhất |
15967 |
Đặc biệt |
211667 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
83 |
Giải sáu |
45 |
73 |
48 |
Giải năm |
88 |
Giải tư |
59 |
39 |
77 |
04 |
86 |
17 |
84 |
Giải ba |
70 |
62 |
Giải nhì |
93 |
Giải nhất |
67 |
Đặc biệt |
67 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
083 |
Giải sáu |
545 |
673 |
248 |
Giải năm |
488 |
Giải tư |
459 |
139 |
577 |
704 |
386 |
817 |
984 |
Giải ba |
670 |
462 |
Giải nhì |
993 |
Giải nhất |
967 |
Đặc biệt |
667 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04 |
1 |
17 |
2 |
|
3 |
39 |
4 |
45, 48 |
5 |
59 |
6 |
62, 67, 67 |
7 |
70, 73, 77 |
8 |
81, 83, 84, 86, 88 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70 |
1 |
81 |
2 |
62 |
3 |
73, 83, 93 |
4 |
04, 84 |
5 |
45 |
6 |
86 |
7 |
17, 67, 67, 77 |
8 |
48, 88 |
9 |
39, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác