XSBDI 7 ngày
XSBDI 60 ngày
XSBDI 90 ngày
XSBDI 100 ngày
XSBDI 250 ngày
XSBDI 2/7 - KQXSBDI 2/7, Xem kết quả xổ số Bình Định ngày 2/7 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
931 |
Giải sáu |
5790 |
7404 |
8172 |
Giải năm |
0367 |
Giải tư |
01165 |
23250 |
29303 |
90085 |
99717 |
67600 |
42072 |
Giải ba |
92979 |
60102 |
Giải nhì |
18595 |
Giải nhất |
70950 |
Đặc biệt |
045486 |
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
31 |
Giải sáu |
90 |
04 |
72 |
Giải năm |
67 |
Giải tư |
65 |
50 |
03 |
85 |
17 |
00 |
72 |
Giải ba |
79 |
02 |
Giải nhì |
95 |
Giải nhất |
50 |
Đặc biệt |
86 |
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
931 |
Giải sáu |
790 |
404 |
172 |
Giải năm |
367 |
Giải tư |
165 |
250 |
303 |
085 |
717 |
600 |
072 |
Giải ba |
979 |
102 |
Giải nhì |
595 |
Giải nhất |
950 |
Đặc biệt |
486 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 02, 03, 04 |
1 |
17 |
2 |
|
3 |
31, 37 |
4 |
|
5 |
50, 50 |
6 |
65, 67 |
7 |
72, 72, 79 |
8 |
85, 86 |
9 |
90, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 50, 50, 90 |
1 |
31 |
2 |
02, 72, 72 |
3 |
03 |
4 |
04 |
5 |
65, 85, 95 |
6 |
86 |
7 |
17, 37, 67 |
8 |
|
9 |
79 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
344 |
Giải sáu |
2181 |
7894 |
8406 |
Giải năm |
8679 |
Giải tư |
70275 |
84225 |
66157 |
92560 |
94510 |
80968 |
36622 |
Giải ba |
61372 |
01217 |
Giải nhì |
08016 |
Giải nhất |
32704 |
Đặc biệt |
306789 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
44 |
Giải sáu |
81 |
94 |
06 |
Giải năm |
79 |
Giải tư |
75 |
25 |
57 |
60 |
10 |
68 |
22 |
Giải ba |
72 |
17 |
Giải nhì |
16 |
Giải nhất |
04 |
Đặc biệt |
89 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
344 |
Giải sáu |
181 |
894 |
406 |
Giải năm |
679 |
Giải tư |
275 |
225 |
157 |
560 |
510 |
968 |
622 |
Giải ba |
372 |
217 |
Giải nhì |
016 |
Giải nhất |
704 |
Đặc biệt |
789 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 06 |
1 |
10, 14, 16, 17 |
2 |
22, 25 |
3 |
|
4 |
44 |
5 |
57 |
6 |
60, 68 |
7 |
72, 75, 79 |
8 |
81, 89 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 60 |
1 |
81 |
2 |
22, 72 |
3 |
|
4 |
04, 14, 44, 94 |
5 |
25, 75 |
6 |
06, 16 |
7 |
17, 57 |
8 |
68 |
9 |
79, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác