XSBDI 7 ngày
XSBDI 60 ngày
XSBDI 90 ngày
XSBDI 100 ngày
XSBDI 250 ngày
XSBDI 4/1 - KQXSBDI 4/1, Xem kết quả xổ số Bình Định ngày 4/1 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
920 |
Giải sáu |
2310 |
7738 |
8208 |
Giải năm |
0040 |
Giải tư |
07061 |
70745 |
04549 |
27717 |
68576 |
18265 |
26626 |
Giải ba |
23021 |
34424 |
Giải nhì |
86251 |
Giải nhất |
48209 |
Đặc biệt |
443605 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
20 |
Giải sáu |
10 |
38 |
|
Giải năm |
40 |
Giải tư |
61 |
45 |
49 |
17 |
76 |
65 |
26 |
Giải ba |
21 |
24 |
Giải nhì |
51 |
Giải nhất |
09 |
Đặc biệt |
05 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
920 |
Giải sáu |
310 |
738 |
|
Giải năm |
040 |
Giải tư |
061 |
745 |
549 |
717 |
576 |
265 |
626 |
Giải ba |
021 |
424 |
Giải nhì |
251 |
Giải nhất |
209 |
Đặc biệt |
605 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 05, 09 |
1 |
10, 17 |
2 |
20, 21, 24, 26 |
3 |
32, 38 |
4 |
40, 45, 49 |
5 |
51 |
6 |
61, 65 |
7 |
76 |
8 |
|
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 20, 40 |
1 |
21, 51, 61 |
2 |
32 |
3 |
|
4 |
24 |
5 |
05, 45, 65 |
6 |
26, 76 |
7 |
17 |
8 |
38 |
9 |
09, 49 |
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
764 |
Giải sáu |
9904 |
4318 |
4300 |
Giải năm |
4411 |
Giải tư |
50415 |
12368 |
94370 |
01841 |
48748 |
03753 |
47942 |
Giải ba |
61056 |
74221 |
Giải nhì |
23911 |
Giải nhất |
20091 |
Đặc biệt |
824996 |
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
64 |
Giải sáu |
04 |
18 |
00 |
Giải năm |
11 |
Giải tư |
15 |
68 |
70 |
41 |
48 |
53 |
42 |
Giải ba |
56 |
21 |
Giải nhì |
11 |
Giải nhất |
91 |
Đặc biệt |
96 |
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
764 |
Giải sáu |
904 |
318 |
300 |
Giải năm |
411 |
Giải tư |
415 |
368 |
370 |
841 |
748 |
753 |
942 |
Giải ba |
056 |
221 |
Giải nhì |
911 |
Giải nhất |
091 |
Đặc biệt |
996 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 04, 06 |
1 |
11, 11, 15, 18 |
2 |
21 |
3 |
|
4 |
41, 42, 48 |
5 |
53, 56 |
6 |
64, 68 |
7 |
70 |
8 |
|
9 |
91, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 70 |
1 |
11, 11, 21, 41, 91 |
2 |
42 |
3 |
53 |
4 |
04, 64 |
5 |
15 |
6 |
06, 56, 96 |
7 |
|
8 |
18, 48, 68 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác