XSBDI 7 ngày
XSBDI 60 ngày
XSBDI 90 ngày
XSBDI 100 ngày
XSBDI 250 ngày
XSBDI 9/1 - KQXSBDI 9/1, Xem kết quả xổ số Bình Định ngày 9/1 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
099 |
Giải sáu |
4779 |
4276 |
2085 |
Giải năm |
9746 |
Giải tư |
64917 |
09599 |
42299 |
47136 |
81287 |
56851 |
44082 |
Giải ba |
81557 |
68275 |
Giải nhì |
97973 |
Giải nhất |
49144 |
Đặc biệt |
827710 |
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
99 |
Giải sáu |
79 |
76 |
85 |
Giải năm |
46 |
Giải tư |
17 |
99 |
99 |
36 |
87 |
51 |
82 |
Giải ba |
57 |
75 |
Giải nhì |
73 |
Giải nhất |
44 |
Đặc biệt |
10 |
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
099 |
Giải sáu |
779 |
276 |
085 |
Giải năm |
746 |
Giải tư |
917 |
599 |
299 |
136 |
287 |
851 |
082 |
Giải ba |
557 |
275 |
Giải nhì |
973 |
Giải nhất |
144 |
Đặc biệt |
710 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03 |
1 |
10, 17 |
2 |
|
3 |
36 |
4 |
44, 46 |
5 |
51, 57 |
6 |
|
7 |
73, 75, 76, 79 |
8 |
82, 85, 87 |
9 |
99, 99, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10 |
1 |
51 |
2 |
82 |
3 |
03, 73 |
4 |
44 |
5 |
75, 85 |
6 |
36, 46, 76 |
7 |
17, 57, 87 |
8 |
|
9 |
79, 99, 99, 99 |
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
079 |
Giải sáu |
6090 |
3215 |
6757 |
Giải năm |
6888 |
Giải tư |
35786 |
05733 |
28286 |
72704 |
08587 |
06503 |
36270 |
Giải ba |
02485 |
18132 |
Giải nhì |
09941 |
Giải nhất |
57725 |
Đặc biệt |
557222 |
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
79 |
Giải sáu |
90 |
15 |
57 |
Giải năm |
88 |
Giải tư |
86 |
33 |
86 |
04 |
87 |
03 |
70 |
Giải ba |
85 |
32 |
Giải nhì |
41 |
Giải nhất |
25 |
Đặc biệt |
22 |
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
079 |
Giải sáu |
090 |
215 |
757 |
Giải năm |
888 |
Giải tư |
786 |
733 |
286 |
704 |
587 |
503 |
270 |
Giải ba |
485 |
132 |
Giải nhì |
941 |
Giải nhất |
725 |
Đặc biệt |
222 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 04 |
1 |
15 |
2 |
22, 25, 27 |
3 |
32, 33 |
4 |
41 |
5 |
57 |
6 |
|
7 |
70, 79 |
8 |
85, 86, 86, 87, 88 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70, 90 |
1 |
41 |
2 |
22, 32 |
3 |
03, 33 |
4 |
04 |
5 |
15, 25, 85 |
6 |
86, 86 |
7 |
27, 57, 87 |
8 |
88 |
9 |
79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác