Xổ Số Bình Định ngày 14/1
XSBDI 7 ngày
XSBDI 60 ngày
XSBDI 90 ngày
XSBDI 100 ngày
XSBDI 250 ngày
XSBDI 14/1 - KQXSBDI 14/1, Xem kết quả xổ số Bình Định ngày 14/1 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
818 |
Giải sáu |
1075 |
8274 |
6474 |
Giải năm |
4551 |
Giải tư |
87899 |
57918 |
05658 |
40209 |
18518 |
09718 |
77303 |
Giải ba |
61074 |
24806 |
Giải nhì |
05613 |
Giải nhất |
97274 |
Đặc biệt |
979812 |
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
18 |
Giải sáu |
75 |
74 |
74 |
Giải năm |
51 |
Giải tư |
99 |
18 |
58 |
09 |
18 |
18 |
03 |
Giải ba |
74 |
06 |
Giải nhì |
13 |
Giải nhất |
74 |
Đặc biệt |
12 |
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
818 |
Giải sáu |
075 |
274 |
474 |
Giải năm |
551 |
Giải tư |
899 |
918 |
658 |
209 |
518 |
718 |
303 |
Giải ba |
074 |
806 |
Giải nhì |
613 |
Giải nhất |
274 |
Đặc biệt |
812 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 06, 09 |
1 |
12, 13, 18, 18, 18, 18 |
2 |
|
3 |
|
4 |
|
5 |
51, 58 |
6 |
|
7 |
71, 74, 74, 74, 74, 75 |
8 |
|
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
51, 71 |
2 |
12 |
3 |
03, 13 |
4 |
74, 74, 74, 74 |
5 |
75 |
6 |
06 |
7 |
|
8 |
18, 18, 18, 18, 58 |
9 |
09, 99 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
002 |
Giải sáu |
6842 |
5099 |
4917 |
Giải năm |
1636 |
Giải tư |
10358 |
95818 |
86869 |
34163 |
36821 |
07762 |
43838 |
Giải ba |
31483 |
95718 |
Giải nhì |
07992 |
Giải nhất |
00043 |
Đặc biệt |
670538 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
02 |
Giải sáu |
42 |
99 |
17 |
Giải năm |
36 |
Giải tư |
58 |
18 |
69 |
63 |
21 |
62 |
38 |
Giải ba |
83 |
18 |
Giải nhì |
92 |
Giải nhất |
43 |
Đặc biệt |
38 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
002 |
Giải sáu |
842 |
099 |
917 |
Giải năm |
636 |
Giải tư |
358 |
818 |
869 |
163 |
821 |
762 |
838 |
Giải ba |
483 |
718 |
Giải nhì |
992 |
Giải nhất |
043 |
Đặc biệt |
538 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02 |
1 |
17, 18, 18 |
2 |
21 |
3 |
36, 38, 38 |
4 |
40, 42, 43 |
5 |
58 |
6 |
62, 63, 69 |
7 |
|
8 |
83 |
9 |
92, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40 |
1 |
21 |
2 |
02, 42, 62, 92 |
3 |
43, 63, 83 |
4 |
|
5 |
|
6 |
36 |
7 |
17 |
8 |
18, 18, 38, 38, 58 |
9 |
69, 99 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
789 |
Giải sáu |
8934 |
9910 |
5665 |
Giải năm |
4526 |
Giải tư |
21722 |
14273 |
19060 |
66399 |
42542 |
99398 |
95647 |
Giải ba |
44923 |
63251 |
Giải nhì |
38937 |
Giải nhất |
53943 |
Đặc biệt |
84847 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
89 |
Giải sáu |
34 |
10 |
65 |
Giải năm |
26 |
Giải tư |
22 |
73 |
60 |
99 |
42 |
98 |
47 |
Giải ba |
23 |
51 |
Giải nhì |
37 |
Giải nhất |
43 |
Đặc biệt |
47 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
789 |
Giải sáu |
934 |
910 |
665 |
Giải năm |
526 |
Giải tư |
722 |
273 |
060 |
399 |
542 |
398 |
647 |
Giải ba |
923 |
251 |
Giải nhì |
937 |
Giải nhất |
943 |
Đặc biệt |
847 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10 |
2 |
22, 23, 26 |
3 |
34, 37 |
4 |
42, 43, 44, 47, 47 |
5 |
51 |
6 |
60, 65 |
7 |
73 |
8 |
89 |
9 |
98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 60 |
1 |
51 |
2 |
22, 42 |
3 |
23, 43, 73 |
4 |
34, 44 |
5 |
65 |
6 |
26 |
7 |
37, 47, 47 |
8 |
98 |
9 |
89, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác