Xổ Số Bình Định ngày 20/10
XSBDI 7 ngày
XSBDI 60 ngày
XSBDI 90 ngày
XSBDI 100 ngày
XSBDI 250 ngày
XSBDI 20/10 - KQXSBDI 20/10, Xem kết quả xổ số Bình Định ngày 20/10 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
785 |
Giải sáu |
3879 |
9595 |
5873 |
Giải năm |
3216 |
Giải tư |
86903 |
18498 |
11219 |
36410 |
67609 |
72294 |
24810 |
Giải ba |
80467 |
89196 |
Giải nhì |
51487 |
Giải nhất |
39224 |
Đặc biệt |
028549 |
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
85 |
Giải sáu |
79 |
95 |
3 |
Giải năm |
16 |
Giải tư |
03 |
98 |
19 |
10 |
09 |
94 |
10 |
Giải ba |
67 |
96 |
Giải nhì |
87 |
Giải nhất |
24 |
Đặc biệt |
49 |
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
785 |
Giải sáu |
879 |
595 |
73 |
Giải năm |
216 |
Giải tư |
903 |
498 |
219 |
410 |
609 |
294 |
810 |
Giải ba |
467 |
196 |
Giải nhì |
487 |
Giải nhất |
224 |
Đặc biệt |
549 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 09 |
1 |
10, 10, 16, 19 |
2 |
24 |
3 |
3 |
4 |
49 |
5 |
|
6 |
67 |
7 |
79 |
8 |
85, 87, 89 |
9 |
94, 95, 96, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 10, 3 |
1 |
|
2 |
|
3 |
03 |
4 |
24, 94 |
5 |
85, 95 |
6 |
16, 96 |
7 |
67, 87 |
8 |
98 |
9 |
09, 19, 49, 79, 89 |
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
597 |
Giải sáu |
6054 |
3189 |
3511 |
Giải năm |
7726 |
Giải tư |
78785 |
55076 |
97438 |
66145 |
35118 |
09938 |
77545 |
Giải ba |
20338 |
52676 |
Giải nhì |
42078 |
Giải nhất |
68649 |
Đặc biệt |
24125 |
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
97 |
Giải sáu |
54 |
89 |
11 |
Giải năm |
26 |
Giải tư |
85 |
76 |
38 |
45 |
18 |
38 |
45 |
Giải ba |
38 |
76 |
Giải nhì |
78 |
Giải nhất |
49 |
Đặc biệt |
25 |
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
597 |
Giải sáu |
054 |
189 |
511 |
Giải năm |
726 |
Giải tư |
785 |
076 |
438 |
145 |
118 |
938 |
545 |
Giải ba |
338 |
676 |
Giải nhì |
078 |
Giải nhất |
649 |
Đặc biệt |
125 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 18 |
2 |
25, 26 |
3 |
38, 38, 38 |
4 |
45, 45, 49 |
5 |
54 |
6 |
|
7 |
76, 76, 78 |
8 |
85, 89 |
9 |
97, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11 |
2 |
|
3 |
|
4 |
54 |
5 |
25, 45, 45, 85 |
6 |
26, 76, 76 |
7 |
97, 97 |
8 |
18, 38, 38, 38, 78 |
9 |
49, 89 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
327 |
Giải sáu |
4710 |
9181 |
8031 |
Giải năm |
5484 |
Giải tư |
41808 |
92402 |
47754 |
36751 |
98657 |
68718 |
03140 |
Giải ba |
50858 |
31550 |
Giải nhì |
61762 |
Giải nhất |
34174 |
Đặc biệt |
63897 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
27 |
Giải sáu |
10 |
81 |
31 |
Giải năm |
84 |
Giải tư |
08 |
02 |
54 |
51 |
57 |
18 |
40 |
Giải ba |
58 |
50 |
Giải nhì |
62 |
Giải nhất |
74 |
Đặc biệt |
97 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
327 |
Giải sáu |
710 |
181 |
031 |
Giải năm |
484 |
Giải tư |
808 |
402 |
754 |
751 |
657 |
718 |
140 |
Giải ba |
858 |
550 |
Giải nhì |
762 |
Giải nhất |
174 |
Đặc biệt |
897 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 08 |
1 |
10, 18 |
2 |
27 |
3 |
31 |
4 |
40, 49 |
5 |
50, 51, 54, 57, 58 |
6 |
62 |
7 |
74 |
8 |
81, 84 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 40, 50 |
1 |
31, 51, 81 |
2 |
02, 62 |
3 |
|
4 |
54, 74, 84 |
5 |
|
6 |
|
7 |
27, 57, 97 |
8 |
08, 18, 58 |
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác