Xổ Số Bình Định ngày 21/1
XSBDI 7 ngày
XSBDI 60 ngày
XSBDI 90 ngày
XSBDI 100 ngày
XSBDI 250 ngày
XSBDI 21/1 - KQXSBDI 21/1, Xem kết quả xổ số Bình Định ngày 21/1 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
679 |
Giải sáu |
8341 |
9116 |
2478 |
Giải năm |
8744 |
Giải tư |
82200 |
29014 |
03409 |
73229 |
72836 |
40887 |
99200 |
Giải ba |
24701 |
54754 |
Giải nhì |
34803 |
Giải nhất |
57275 |
Đặc biệt |
616386 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
79 |
Giải sáu |
41 |
16 |
78 |
Giải năm |
44 |
Giải tư |
00 |
14 |
09 |
29 |
36 |
87 |
00 |
Giải ba |
01 |
54 |
Giải nhì |
03 |
Giải nhất |
75 |
Đặc biệt |
86 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
679 |
Giải sáu |
341 |
116 |
478 |
Giải năm |
744 |
Giải tư |
200 |
014 |
409 |
229 |
836 |
887 |
200 |
Giải ba |
701 |
754 |
Giải nhì |
803 |
Giải nhất |
275 |
Đặc biệt |
386 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 00, 01, 03, 09 |
1 |
13, 14, 16 |
2 |
29 |
3 |
36 |
4 |
41, 44 |
5 |
54 |
6 |
|
7 |
75, 78, 79 |
8 |
86, 87 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 00 |
1 |
01, 41 |
2 |
|
3 |
03, 13 |
4 |
14, 44, 54 |
5 |
75 |
6 |
16, 36, 86 |
7 |
87 |
8 |
78 |
9 |
09, 29, 79 |
Giải tám |
94 |
Giải bảy |
575 |
Giải sáu |
0225 |
6609 |
2576 |
Giải năm |
0774 |
Giải tư |
32769 |
97320 |
09362 |
94242 |
86265 |
64698 |
96764 |
Giải ba |
96663 |
40261 |
Giải nhì |
65984 |
Giải nhất |
09999 |
Đặc biệt |
427487 |
Giải tám |
94 |
Giải bảy |
75 |
Giải sáu |
25 |
09 |
76 |
Giải năm |
74 |
Giải tư |
69 |
20 |
62 |
42 |
65 |
98 |
64 |
Giải ba |
63 |
61 |
Giải nhì |
84 |
Giải nhất |
99 |
Đặc biệt |
87 |
Giải tám |
94 |
Giải bảy |
575 |
Giải sáu |
225 |
609 |
576 |
Giải năm |
774 |
Giải tư |
769 |
320 |
362 |
242 |
265 |
698 |
764 |
Giải ba |
663 |
261 |
Giải nhì |
984 |
Giải nhất |
999 |
Đặc biệt |
487 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
|
2 |
20, 25 |
3 |
|
4 |
42 |
5 |
|
6 |
61, 62, 63, 64, 65, 69 |
7 |
74, 75, 76 |
8 |
84, 87 |
9 |
94, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20 |
1 |
61 |
2 |
42, 62 |
3 |
63 |
4 |
64, 74, 84, 94 |
5 |
25, 65, 75 |
6 |
76 |
7 |
87 |
8 |
98 |
9 |
09, 69, 99 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
399 |
Giải sáu |
0239 |
1068 |
4052 |
Giải năm |
4767 |
Giải tư |
93639 |
79154 |
12518 |
00342 |
70808 |
27468 |
68738 |
Giải ba |
11835 |
92303 |
Giải nhì |
02656 |
Giải nhất |
24292 |
Đặc biệt |
31799 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
99 |
Giải sáu |
39 |
68 |
52 |
Giải năm |
67 |
Giải tư |
39 |
54 |
18 |
42 |
08 |
68 |
38 |
Giải ba |
35 |
03 |
Giải nhì |
56 |
Giải nhất |
92 |
Đặc biệt |
99 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
399 |
Giải sáu |
239 |
068 |
052 |
Giải năm |
767 |
Giải tư |
639 |
154 |
518 |
342 |
808 |
468 |
738 |
Giải ba |
835 |
303 |
Giải nhì |
656 |
Giải nhất |
292 |
Đặc biệt |
799 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 08 |
1 |
10, 18 |
2 |
|
3 |
35, 38, 39, 39 |
4 |
42 |
5 |
52, 54, 56 |
6 |
67, 68, 68 |
7 |
|
8 |
|
9 |
92, 99, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10 |
1 |
|
2 |
42, 52, 92 |
3 |
03 |
4 |
54 |
5 |
35 |
6 |
56 |
7 |
67 |
8 |
08, 18, 38, 68, 68 |
9 |
39, 39, 99, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác