Xổ Số Bình Định ngày 28/4
XSBDI 7 ngày
XSBDI 60 ngày
XSBDI 90 ngày
XSBDI 100 ngày
XSBDI 250 ngày
XSBDI 28/4 - KQXSBDI 28/4, Xem kết quả xổ số Bình Định ngày 28/4 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
444 |
Giải sáu |
5027 |
7535 |
0922 |
Giải năm |
0622 |
Giải tư |
30501 |
40830 |
79592 |
52653 |
27250 |
53909 |
87926 |
Giải ba |
31817 |
27556 |
Giải nhì |
18429 |
Giải nhất |
40354 |
Đặc biệt |
588617 |
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
44 |
Giải sáu |
27 |
35 |
|
Giải năm |
22 |
Giải tư |
01 |
30 |
92 |
53 |
50 |
09 |
26 |
Giải ba |
17 |
56 |
Giải nhì |
29 |
Giải nhất |
54 |
Đặc biệt |
17 |
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
444 |
Giải sáu |
027 |
535 |
|
Giải năm |
622 |
Giải tư |
501 |
830 |
592 |
653 |
250 |
909 |
926 |
Giải ba |
817 |
556 |
Giải nhì |
429 |
Giải nhất |
354 |
Đặc biệt |
617 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 09 |
1 |
17, 17 |
2 |
22, 26, 27, 29 |
3 |
30, 35, 39 |
4 |
44 |
5 |
50, 53, 54, 56 |
6 |
|
7 |
|
8 |
|
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30, 50 |
1 |
01 |
2 |
22, 92 |
3 |
53 |
4 |
44, 54 |
5 |
35 |
6 |
26, 56 |
7 |
17, 17, 27 |
8 |
|
9 |
09, 29, 39 |
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
331 |
Giải sáu |
7813 |
3015 |
7098 |
Giải năm |
0159 |
Giải tư |
46950 |
60098 |
40836 |
53764 |
32889 |
97361 |
34066 |
Giải ba |
54311 |
52404 |
Giải nhì |
93296 |
Giải nhất |
07864 |
Đặc biệt |
11354 |
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
31 |
Giải sáu |
13 |
15 |
98 |
Giải năm |
59 |
Giải tư |
50 |
98 |
36 |
64 |
89 |
61 |
66 |
Giải ba |
11 |
04 |
Giải nhì |
96 |
Giải nhất |
64 |
Đặc biệt |
54 |
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
331 |
Giải sáu |
813 |
015 |
098 |
Giải năm |
159 |
Giải tư |
950 |
098 |
836 |
764 |
889 |
361 |
066 |
Giải ba |
311 |
404 |
Giải nhì |
296 |
Giải nhất |
864 |
Đặc biệt |
354 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04 |
1 |
11, 13, 15 |
2 |
|
3 |
31, 36 |
4 |
|
5 |
50, 54, 59 |
6 |
61, 64, 64, 66 |
7 |
|
8 |
88, 89 |
9 |
96, 98, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50 |
1 |
11, 31, 61 |
2 |
|
3 |
13 |
4 |
04, 54, 64, 64 |
5 |
15 |
6 |
36, 66, 96 |
7 |
|
8 |
88, 98, 98 |
9 |
59, 89 |
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
772 |
Giải sáu |
6447 |
3906 |
3493 |
Giải năm |
3521 |
Giải tư |
43505 |
02895 |
11279 |
07393 |
26021 |
56394 |
36067 |
Giải ba |
73101 |
43142 |
Giải nhì |
53136 |
Giải nhất |
93908 |
Đặc biệt |
00028 |
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
72 |
Giải sáu |
47 |
06 |
93 |
Giải năm |
21 |
Giải tư |
05 |
95 |
79 |
93 |
21 |
94 |
67 |
Giải ba |
01 |
42 |
Giải nhì |
36 |
Giải nhất |
08 |
Đặc biệt |
28 |
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
772 |
Giải sáu |
447 |
906 |
493 |
Giải năm |
521 |
Giải tư |
505 |
895 |
279 |
393 |
021 |
394 |
067 |
Giải ba |
101 |
142 |
Giải nhì |
136 |
Giải nhất |
908 |
Đặc biệt |
028 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 05, 06, 08 |
1 |
|
2 |
21, 21, 28 |
3 |
36 |
4 |
42, 47 |
5 |
|
6 |
67 |
7 |
72, 72, 79 |
8 |
|
9 |
93, 93, 94, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 21, 21 |
2 |
42, 72, 72 |
3 |
93, 93 |
4 |
94 |
5 |
05, 95 |
6 |
06, 36 |
7 |
47, 67 |
8 |
08, 28 |
9 |
79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác