Xổ Số Bình Dương ngày 14/10
XSBD 7 ngày
XSBD 60 ngày
XSBD 90 ngày
XSBD 100 ngày
XSBD 250 ngày
XSBD 14/10 - KQXSBD 14/10, Xem kết quả xổ số Bình Dương ngày 14/10 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
494 |
Giải sáu |
5868 |
9626 |
9918 |
Giải năm |
0955 |
Giải tư |
32739 |
58734 |
88188 |
23417 |
22104 |
42420 |
92822 |
Giải ba |
54930 |
90929 |
Giải nhì |
66295 |
Giải nhất |
02950 |
Đặc biệt |
223670 |
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
94 |
Giải sáu |
68 |
26 |
18 |
Giải năm |
55 |
Giải tư |
39 |
34 |
88 |
17 |
04 |
20 |
22 |
Giải ba |
30 |
29 |
Giải nhì |
95 |
Giải nhất |
0 |
Đặc biệt |
70 |
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
494 |
Giải sáu |
868 |
626 |
918 |
Giải năm |
955 |
Giải tư |
739 |
734 |
188 |
417 |
104 |
420 |
822 |
Giải ba |
930 |
929 |
Giải nhì |
295 |
Giải nhất |
50 |
Đặc biệt |
670 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
0 , 04 |
1 |
17, 18 |
2 |
20, 22, 26, 29 |
3 |
30, 34, 39, 39 |
4 |
|
5 |
55 |
6 |
68 |
7 |
70 |
8 |
88 |
9 |
94, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
0 , 20, 30, 70 |
1 |
|
2 |
22 |
3 |
|
4 |
04, 34, 94 |
5 |
55, 95 |
6 |
26 |
7 |
17 |
8 |
18, 68, 88 |
9 |
29, 39, 39 |
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
346 |
Giải sáu |
2225 |
3434 |
6446 |
Giải năm |
5255 |
Giải tư |
97351 |
01533 |
51374 |
99684 |
20478 |
46137 |
54023 |
Giải ba |
19203 |
56808 |
Giải nhì |
86725 |
Giải nhất |
73018 |
Đặc biệt |
291623 |
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
46 |
Giải sáu |
25 |
34 |
46 |
Giải năm |
55 |
Giải tư |
51 |
33 |
74 |
84 |
78 |
37 |
23 |
Giải ba |
03 |
08 |
Giải nhì |
25 |
Giải nhất |
18 |
Đặc biệt |
23 |
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
346 |
Giải sáu |
225 |
434 |
446 |
Giải năm |
255 |
Giải tư |
351 |
533 |
374 |
684 |
478 |
137 |
023 |
Giải ba |
203 |
808 |
Giải nhì |
725 |
Giải nhất |
018 |
Đặc biệt |
623 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 08 |
1 |
18 |
2 |
23, 23, 25, 25 |
3 |
33, 34, 37 |
4 |
46, 46 |
5 |
51, 55, 58 |
6 |
|
7 |
74, 78 |
8 |
84 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
51 |
2 |
|
3 |
03, 23, 23, 33 |
4 |
34, 74, 84 |
5 |
25, 25, 55 |
6 |
46, 46 |
7 |
37 |
8 |
08, 18, 58, 78 |
9 |
|
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
407 |
Giải sáu |
7307 |
2481 |
9512 |
Giải năm |
2339 |
Giải tư |
77423 |
80491 |
51454 |
61491 |
35719 |
61657 |
59337 |
Giải ba |
25035 |
04723 |
Giải nhì |
40641 |
Giải nhất |
88631 |
Đặc biệt |
735170 |
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
07 |
Giải sáu |
07 |
81 |
12 |
Giải năm |
39 |
Giải tư |
23 |
91 |
54 |
91 |
19 |
57 |
37 |
Giải ba |
35 |
23 |
Giải nhì |
41 |
Giải nhất |
31 |
Đặc biệt |
70 |
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
407 |
Giải sáu |
307 |
481 |
512 |
Giải năm |
339 |
Giải tư |
423 |
491 |
454 |
491 |
719 |
657 |
337 |
Giải ba |
035 |
723 |
Giải nhì |
641 |
Giải nhất |
631 |
Đặc biệt |
170 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07, 07 |
1 |
12, 19 |
2 |
23, 23 |
3 |
31, 35, 37, 39 |
4 |
41 |
5 |
54, 57 |
6 |
|
7 |
70 |
8 |
81 |
9 |
91, 91, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70 |
1 |
31, 41, 81, 91, 91 |
2 |
12 |
3 |
23, 23 |
4 |
54 |
5 |
35 |
6 |
|
7 |
07, 07, 37, 57, 97 |
8 |
|
9 |
19, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác