Xổ Số Bình Dương ngày 22/1
XSBD 7 ngày
XSBD 60 ngày
XSBD 90 ngày
XSBD 100 ngày
XSBD 250 ngày
XSBD 22/1 - KQXSBD 22/1, Xem kết quả xổ số Bình Dương ngày 22/1 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
639 |
Giải sáu |
5219 |
9608 |
7399 |
Giải năm |
5045 |
Giải tư |
86124 |
69579 |
25942 |
83509 |
36322 |
32146 |
58527 |
Giải ba |
48152 |
82396 |
Giải nhì |
94016 |
Giải nhất |
73414 |
Đặc biệt |
702360 |
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
39 |
Giải sáu |
19 |
08 |
99 |
Giải năm |
45 |
Giải tư |
24 |
79 |
42 |
09 |
22 |
46 |
27 |
Giải ba |
52 |
96 |
Giải nhì |
16 |
Giải nhất |
14 |
Đặc biệt |
60 |
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
639 |
Giải sáu |
219 |
608 |
399 |
Giải năm |
045 |
Giải tư |
124 |
579 |
942 |
509 |
322 |
146 |
527 |
Giải ba |
152 |
396 |
Giải nhì |
016 |
Giải nhất |
414 |
Đặc biệt |
360 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08, 09 |
1 |
14, 16, 19 |
2 |
22, 24, 27 |
3 |
39 |
4 |
42, 45, 46, 47 |
5 |
52 |
6 |
60 |
7 |
79 |
8 |
|
9 |
96, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60 |
1 |
|
2 |
22, 42, 52 |
3 |
|
4 |
14, 24 |
5 |
45 |
6 |
16, 46, 96 |
7 |
27, 47 |
8 |
08 |
9 |
09, 19, 39, 79, 99 |
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
167 |
Giải sáu |
7154 |
8089 |
5795 |
Giải năm |
4959 |
Giải tư |
36515 |
60619 |
37585 |
97887 |
79327 |
10775 |
49382 |
Giải ba |
33927 |
70358 |
Giải nhì |
15647 |
Giải nhất |
77622 |
Đặc biệt |
942778 |
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
67 |
Giải sáu |
54 |
89 |
95 |
Giải năm |
59 |
Giải tư |
15 |
19 |
85 |
87 |
27 |
75 |
82 |
Giải ba |
27 |
58 |
Giải nhì |
47 |
Giải nhất |
22 |
Đặc biệt |
78 |
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
167 |
Giải sáu |
154 |
089 |
795 |
Giải năm |
959 |
Giải tư |
515 |
619 |
585 |
887 |
327 |
775 |
382 |
Giải ba |
927 |
358 |
Giải nhì |
647 |
Giải nhất |
622 |
Đặc biệt |
778 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
15, 19 |
2 |
22, 27, 27 |
3 |
|
4 |
42, 47 |
5 |
54, 58, 59 |
6 |
67 |
7 |
75, 78 |
8 |
82, 85, 87, 89 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
22, 42, 82 |
3 |
|
4 |
54 |
5 |
15, 75, 85, 95 |
6 |
|
7 |
27, 27, 47, 67, 87 |
8 |
58, 78 |
9 |
19, 59, 89 |
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
991 |
Giải sáu |
1237 |
7309 |
7459 |
Giải năm |
7142 |
Giải tư |
00174 |
41269 |
08465 |
85009 |
96715 |
00139 |
52441 |
Giải ba |
01938 |
63106 |
Giải nhì |
50413 |
Giải nhất |
66140 |
Đặc biệt |
978436 |
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
91 |
Giải sáu |
37 |
09 |
59 |
Giải năm |
42 |
Giải tư |
74 |
69 |
65 |
09 |
15 |
39 |
41 |
Giải ba |
38 |
06 |
Giải nhì |
13 |
Giải nhất |
40 |
Đặc biệt |
36 |
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
991 |
Giải sáu |
237 |
309 |
459 |
Giải năm |
142 |
Giải tư |
174 |
269 |
465 |
009 |
715 |
139 |
441 |
Giải ba |
938 |
106 |
Giải nhì |
413 |
Giải nhất |
140 |
Đặc biệt |
436 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 06, 09, 09 |
1 |
13, 15 |
2 |
|
3 |
36, 37, 38, 39 |
4 |
40, 41, 42 |
5 |
59 |
6 |
65, 69 |
7 |
74 |
8 |
|
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40 |
1 |
41, 91 |
2 |
02, 42 |
3 |
13 |
4 |
74 |
5 |
15, 65 |
6 |
06, 36 |
7 |
37 |
8 |
38 |
9 |
09, 09, 39, 59, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác