Xổ Số Bình Thuận ngày 4/5
XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
XSBT 4/5 - KQXSBT 4/5, Xem kết quả xổ số Bình Thuận ngày 4/5 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
039 |
Giải sáu |
9005 |
5498 |
8253 |
Giải năm |
5340 |
Giải tư |
68341 |
65201 |
03667 |
15095 |
66706 |
30776 |
19575 |
Giải ba |
77939 |
26442 |
Giải nhì |
81737 |
Giải nhất |
34190 |
Đặc biệt |
423062 |
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
39 |
Giải sáu |
05 |
98 |
53 |
Giải năm |
40 |
Giải tư |
41 |
01 |
67 |
95 |
06 |
76 |
75 |
Giải ba |
39 |
42 |
Giải nhì |
37 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
62 |
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
039 |
Giải sáu |
005 |
498 |
253 |
Giải năm |
340 |
Giải tư |
341 |
201 |
667 |
095 |
706 |
776 |
575 |
Giải ba |
939 |
442 |
Giải nhì |
737 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
062 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 05, 05, 06 |
1 |
|
2 |
|
3 |
37, 39, 39 |
4 |
40, 41, 42 |
5 |
53 |
6 |
62, 67 |
7 |
75, 76 |
8 |
|
9 |
95, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40 |
1 |
01, 41 |
2 |
42, 62 |
3 |
53 |
4 |
|
5 |
05, 05, 75, 95 |
6 |
06, 76 |
7 |
37, 67 |
8 |
98 |
9 |
39, 39 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
516 |
Giải sáu |
0192 |
7836 |
2582 |
Giải năm |
9476 |
Giải tư |
42710 |
27499 |
87386 |
51793 |
62855 |
89888 |
82902 |
Giải ba |
67591 |
28810 |
Giải nhì |
76335 |
Giải nhất |
38844 |
Đặc biệt |
312805 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
16 |
Giải sáu |
92 |
36 |
82 |
Giải năm |
76 |
Giải tư |
10 |
99 |
86 |
93 |
55 |
88 |
02 |
Giải ba |
91 |
10 |
Giải nhì |
35 |
Giải nhất |
44 |
Đặc biệt |
05 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
516 |
Giải sáu |
192 |
836 |
582 |
Giải năm |
476 |
Giải tư |
710 |
499 |
386 |
793 |
855 |
888 |
902 |
Giải ba |
591 |
810 |
Giải nhì |
335 |
Giải nhất |
844 |
Đặc biệt |
805 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 05 |
1 |
10, 10, 16 |
2 |
|
3 |
35, 36 |
4 |
44 |
5 |
55 |
6 |
|
7 |
76 |
8 |
82, 86, 88 |
9 |
91, 92, 93, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 10 |
1 |
91 |
2 |
02, 82, 92 |
3 |
93 |
4 |
44 |
5 |
05, 35, 55 |
6 |
16, 36, 76, 86 |
7 |
|
8 |
88, 98 |
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác