Xổ Số Bình Thuận ngày 13/10
XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
XSBT 13/10 - KQXSBT 13/10, Xem kết quả xổ số Bình Thuận ngày 13/10 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
920 |
Giải sáu |
4879 |
8726 |
8275 |
Giải năm |
8453 |
Giải tư |
33053 |
46265 |
14345 |
89543 |
55509 |
13309 |
10344 |
Giải ba |
80783 |
36447 |
Giải nhì |
88137 |
Giải nhất |
65721 |
Đặc biệt |
642100 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
20 |
Giải sáu |
79 |
26 |
75 |
Giải năm |
53 |
Giải tư |
53 |
65 |
45 |
43 |
09 |
09 |
44 |
Giải ba |
83 |
47 |
Giải nhì |
37 |
Giải nhất |
1 |
Đặc biệt |
00 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
920 |
Giải sáu |
879 |
726 |
275 |
Giải năm |
453 |
Giải tư |
053 |
265 |
345 |
543 |
509 |
309 |
344 |
Giải ba |
783 |
447 |
Giải nhì |
137 |
Giải nhất |
21 |
Đặc biệt |
100 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 09, 09 |
1 |
1 |
2 |
20, 26 |
3 |
37 |
4 |
43, 44, 45, 47, 49 |
5 |
53, 53 |
6 |
65 |
7 |
75, 79 |
8 |
83 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 1 , 20 |
1 |
|
2 |
|
3 |
43, 53, 53, 83 |
4 |
44 |
5 |
45, 65, 75 |
6 |
26 |
7 |
37, 47 |
8 |
|
9 |
09, 09, 49, 79 |
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
769 |
Giải sáu |
8697 |
7710 |
1822 |
Giải năm |
7297 |
Giải tư |
77391 |
35856 |
40268 |
22030 |
36215 |
23138 |
71770 |
Giải ba |
06250 |
96875 |
Giải nhì |
79506 |
Giải nhất |
97161 |
Đặc biệt |
423705 |
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
69 |
Giải sáu |
97 |
10 |
22 |
Giải năm |
97 |
Giải tư |
91 |
56 |
68 |
30 |
15 |
38 |
70 |
Giải ba |
50 |
75 |
Giải nhì |
06 |
Giải nhất |
61 |
Đặc biệt |
05 |
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
769 |
Giải sáu |
697 |
710 |
822 |
Giải năm |
297 |
Giải tư |
391 |
856 |
268 |
030 |
215 |
138 |
770 |
Giải ba |
250 |
875 |
Giải nhì |
506 |
Giải nhất |
161 |
Đặc biệt |
705 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 06 |
1 |
10, 15 |
2 |
22 |
3 |
30, 38 |
4 |
|
5 |
50, 55, 56 |
6 |
61, 68, 69 |
7 |
70, 75 |
8 |
|
9 |
91, 97, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 30, 50, 70 |
1 |
61, 91 |
2 |
22 |
3 |
|
4 |
|
5 |
05, 15, 55, 75 |
6 |
06, 56 |
7 |
97, 97 |
8 |
38, 68 |
9 |
69 |
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
688 |
Giải sáu |
0056 |
1382 |
1064 |
Giải năm |
2167 |
Giải tư |
81471 |
09890 |
96744 |
17611 |
49820 |
67906 |
88566 |
Giải ba |
95984 |
55928 |
Giải nhì |
36175 |
Giải nhất |
11938 |
Đặc biệt |
001384 |
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
88 |
Giải sáu |
56 |
82 |
64 |
Giải năm |
67 |
Giải tư |
71 |
90 |
44 |
11 |
20 |
06 |
66 |
Giải ba |
84 |
28 |
Giải nhì |
75 |
Giải nhất |
38 |
Đặc biệt |
84 |
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
688 |
Giải sáu |
056 |
382 |
064 |
Giải năm |
167 |
Giải tư |
471 |
890 |
744 |
611 |
820 |
906 |
566 |
Giải ba |
984 |
928 |
Giải nhì |
175 |
Giải nhất |
938 |
Đặc biệt |
384 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06 |
1 |
11 |
2 |
20, 28 |
3 |
31, 38 |
4 |
44 |
5 |
56 |
6 |
64, 66, 67 |
7 |
71, 75 |
8 |
82, 84, 84, 88 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 90 |
1 |
11, 31, 71 |
2 |
82 |
3 |
|
4 |
44, 64, 84, 84 |
5 |
75 |
6 |
06, 56, 66 |
7 |
67 |
8 |
28, 38, 88 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác