Xổ Số Bình Thuận ngày 16/6
XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
XSBT 16/6 - KQXSBT 16/6, Xem kết quả xổ số Bình Thuận ngày 16/6 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
006 |
Giải sáu |
6577 |
5722 |
6768 |
Giải năm |
3605 |
Giải tư |
61727 |
30904 |
12390 |
95528 |
52855 |
10584 |
43790 |
Giải ba |
18720 |
35229 |
Giải nhì |
85405 |
Giải nhất |
69953 |
Đặc biệt |
506090 |
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
06 |
Giải sáu |
77 |
22 |
68 |
Giải năm |
05 |
Giải tư |
27 |
04 |
90 |
28 |
55 |
84 |
90 |
Giải ba |
20 |
29 |
Giải nhì |
05 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
90 |
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
006 |
Giải sáu |
577 |
722 |
768 |
Giải năm |
605 |
Giải tư |
727 |
904 |
390 |
528 |
855 |
584 |
790 |
Giải ba |
720 |
229 |
Giải nhì |
405 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
090 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04, 05, 05, 06 |
1 |
|
2 |
20, 22, 27, 28, 29 |
3 |
|
4 |
|
5 |
53, 55 |
6 |
68 |
7 |
77 |
8 |
84 |
9 |
90, 90, 90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 90, 90, 90 |
1 |
|
2 |
22 |
3 |
53 |
4 |
04, 84 |
5 |
05, 05, 55 |
6 |
06 |
7 |
27, 77 |
8 |
28, 68 |
9 |
29 |
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
705 |
Giải sáu |
2129 |
2617 |
7918 |
Giải năm |
8143 |
Giải tư |
97435 |
69657 |
73421 |
52494 |
21316 |
84978 |
98907 |
Giải ba |
30547 |
81645 |
Giải nhì |
46692 |
Giải nhất |
42928 |
Đặc biệt |
658658 |
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
05 |
Giải sáu |
29 |
17 |
18 |
Giải năm |
43 |
Giải tư |
35 |
57 |
21 |
94 |
16 |
78 |
07 |
Giải ba |
47 |
45 |
Giải nhì |
92 |
Giải nhất |
28 |
Đặc biệt |
58 |
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
705 |
Giải sáu |
129 |
617 |
918 |
Giải năm |
143 |
Giải tư |
435 |
657 |
421 |
494 |
316 |
978 |
907 |
Giải ba |
547 |
645 |
Giải nhì |
692 |
Giải nhất |
928 |
Đặc biệt |
658 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 07 |
1 |
16, 17, 18 |
2 |
21, 28, 29 |
3 |
35 |
4 |
43, 45, 47 |
5 |
57, 58 |
6 |
60 |
7 |
78 |
8 |
|
9 |
92, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60 |
1 |
21 |
2 |
92 |
3 |
43 |
4 |
94 |
5 |
05, 35, 45 |
6 |
16 |
7 |
07, 17, 47, 57 |
8 |
18, 28, 58, 78 |
9 |
29 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
235 |
Giải sáu |
3737 |
1311 |
4842 |
Giải năm |
5237 |
Giải tư |
54414 |
77275 |
22246 |
74035 |
83953 |
03535 |
96120 |
Giải ba |
18133 |
33508 |
Giải nhì |
86215 |
Giải nhất |
07938 |
Đặc biệt |
810890 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
35 |
Giải sáu |
37 |
11 |
42 |
Giải năm |
37 |
Giải tư |
14 |
75 |
46 |
35 |
53 |
35 |
20 |
Giải ba |
33 |
08 |
Giải nhì |
15 |
Giải nhất |
38 |
Đặc biệt |
90 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
235 |
Giải sáu |
737 |
311 |
842 |
Giải năm |
237 |
Giải tư |
414 |
275 |
246 |
035 |
953 |
535 |
120 |
Giải ba |
133 |
508 |
Giải nhì |
215 |
Giải nhất |
938 |
Đặc biệt |
890 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08 |
1 |
11, 14, 15 |
2 |
20 |
3 |
33, 35, 35, 35, 37, 37, 38 |
4 |
42, 46 |
5 |
53 |
6 |
|
7 |
75 |
8 |
|
9 |
90, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 90 |
1 |
11 |
2 |
42 |
3 |
33, 53 |
4 |
14 |
5 |
15, 35, 35, 35, 75, 95 |
6 |
46 |
7 |
37, 37 |
8 |
08, 38 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác