Xổ Số Bình Thuận ngày 21/1
XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
XSBT 21/1 - KQXSBT 21/1, Xem kết quả xổ số Bình Thuận ngày 21/1 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
897 |
Giải sáu |
0587 |
8750 |
0323 |
Giải năm |
1054 |
Giải tư |
25098 |
67033 |
43780 |
57451 |
00076 |
53263 |
28617 |
Giải ba |
61363 |
52013 |
Giải nhì |
43569 |
Giải nhất |
25519 |
Đặc biệt |
078424 |
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
97 |
Giải sáu |
87 |
50 |
23 |
Giải năm |
54 |
Giải tư |
98 |
33 |
80 |
51 |
76 |
63 |
17 |
Giải ba |
63 |
13 |
Giải nhì |
69 |
Giải nhất |
19 |
Đặc biệt |
24 |
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
897 |
Giải sáu |
587 |
750 |
323 |
Giải năm |
054 |
Giải tư |
098 |
033 |
780 |
451 |
076 |
263 |
617 |
Giải ba |
363 |
013 |
Giải nhì |
569 |
Giải nhất |
519 |
Đặc biệt |
424 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
13, 17, 19 |
2 |
23, 24 |
3 |
33 |
4 |
|
5 |
50, 51, 54 |
6 |
63, 63, 69 |
7 |
76 |
8 |
80, 87 |
9 |
92, 97, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 80 |
1 |
51 |
2 |
92 |
3 |
13, 23, 33, 63, 63 |
4 |
24, 54 |
5 |
|
6 |
76 |
7 |
17, 87, 97 |
8 |
98 |
9 |
19, 69 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
965 |
Giải sáu |
4112 |
5094 |
0072 |
Giải năm |
1613 |
Giải tư |
77310 |
77314 |
62571 |
93980 |
79681 |
69220 |
78878 |
Giải ba |
43351 |
16586 |
Giải nhì |
56301 |
Giải nhất |
37784 |
Đặc biệt |
954124 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
65 |
Giải sáu |
12 |
94 |
72 |
Giải năm |
13 |
Giải tư |
10 |
14 |
71 |
80 |
81 |
20 |
78 |
Giải ba |
51 |
86 |
Giải nhì |
01 |
Giải nhất |
84 |
Đặc biệt |
24 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
965 |
Giải sáu |
112 |
094 |
072 |
Giải năm |
613 |
Giải tư |
310 |
314 |
571 |
980 |
681 |
220 |
878 |
Giải ba |
351 |
586 |
Giải nhì |
301 |
Giải nhất |
784 |
Đặc biệt |
124 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
10, 12, 13, 14 |
2 |
20, 24 |
3 |
|
4 |
|
5 |
51 |
6 |
63, 65 |
7 |
71, 72, 78 |
8 |
80, 81, 84, 86 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 20, 80 |
1 |
01, 51, 71, 81 |
2 |
12, 72 |
3 |
13, 63 |
4 |
14, 24, 84, 94 |
5 |
65 |
6 |
86 |
7 |
|
8 |
78 |
9 |
|
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
118 |
Giải sáu |
3107 |
9904 |
9972 |
Giải năm |
4756 |
Giải tư |
63181 |
92356 |
69785 |
92618 |
22705 |
53995 |
73607 |
Giải ba |
28816 |
94133 |
Giải nhì |
97000 |
Giải nhất |
25069 |
Đặc biệt |
496731 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
18 |
Giải sáu |
07 |
04 |
72 |
Giải năm |
56 |
Giải tư |
81 |
56 |
85 |
18 |
05 |
95 |
07 |
Giải ba |
16 |
33 |
Giải nhì |
00 |
Giải nhất |
69 |
Đặc biệt |
31 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
118 |
Giải sáu |
107 |
904 |
972 |
Giải năm |
756 |
Giải tư |
181 |
356 |
785 |
618 |
705 |
995 |
607 |
Giải ba |
816 |
133 |
Giải nhì |
000 |
Giải nhất |
069 |
Đặc biệt |
731 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 04, 05, 07, 07 |
1 |
16, 18, 18 |
2 |
|
3 |
31, 33 |
4 |
44 |
5 |
56, 56 |
6 |
69 |
7 |
72 |
8 |
81, 85 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
31, 81 |
2 |
72 |
3 |
33 |
4 |
04, 44 |
5 |
05, 85, 95 |
6 |
16, 56, 56 |
7 |
07, 07 |
8 |
18, 18 |
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác