XSCT 7 ngày
XSCT 60 ngày
XSCT 90 ngày
XSCT 100 ngày
XSCT 250 ngày
XSCT 4/3 - KQXSCT 4/3, Xem kết quả xổ số Cần Thơ ngày 4/3 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
750 |
Giải sáu |
8430 |
4659 |
3714 |
Giải năm |
6179 |
Giải tư |
04710 |
49419 |
94742 |
79294 |
03264 |
25523 |
31971 |
Giải ba |
83070 |
37233 |
Giải nhì |
24084 |
Giải nhất |
02293 |
Đặc biệt |
431049 |
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
50 |
Giải sáu |
30 |
59 |
14 |
Giải năm |
79 |
Giải tư |
10 |
19 |
42 |
94 |
64 |
23 |
71 |
Giải ba |
70 |
33 |
Giải nhì |
84 |
Giải nhất |
93 |
Đặc biệt |
49 |
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
750 |
Giải sáu |
430 |
659 |
714 |
Giải năm |
179 |
Giải tư |
710 |
419 |
742 |
294 |
264 |
523 |
971 |
Giải ba |
070 |
233 |
Giải nhì |
084 |
Giải nhất |
293 |
Đặc biệt |
049 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 14, 15, 19 |
2 |
23 |
3 |
30, 33 |
4 |
42, 49 |
5 |
50, 59 |
6 |
64 |
7 |
70, 71, 79 |
8 |
84 |
9 |
93, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 30, 50, 70 |
1 |
71 |
2 |
42 |
3 |
23, 33, 93 |
4 |
14, 64, 84, 94 |
5 |
15 |
6 |
|
7 |
|
8 |
|
9 |
19, 49, 59, 79 |
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
423 |
Giải sáu |
1288 |
8131 |
7810 |
Giải năm |
5545 |
Giải tư |
58819 |
83422 |
48701 |
47725 |
49815 |
28192 |
80581 |
Giải ba |
26367 |
71649 |
Giải nhì |
59620 |
Giải nhất |
98446 |
Đặc biệt |
690020 |
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
23 |
Giải sáu |
88 |
31 |
10 |
Giải năm |
45 |
Giải tư |
19 |
22 |
01 |
25 |
15 |
92 |
81 |
Giải ba |
67 |
49 |
Giải nhì |
20 |
Giải nhất |
46 |
Đặc biệt |
20 |
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
423 |
Giải sáu |
288 |
131 |
810 |
Giải năm |
545 |
Giải tư |
819 |
422 |
701 |
725 |
815 |
192 |
581 |
Giải ba |
367 |
649 |
Giải nhì |
620 |
Giải nhất |
446 |
Đặc biệt |
020 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
10, 15, 19 |
2 |
20, 20, 22, 23, 25 |
3 |
31, 34 |
4 |
45, 46, 49 |
5 |
|
6 |
67 |
7 |
|
8 |
81, 88 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 20, 20 |
1 |
01, 31, 81 |
2 |
22, 92 |
3 |
23 |
4 |
34 |
5 |
15, 25, 45 |
6 |
46 |
7 |
67 |
8 |
88 |
9 |
19, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác