XSCT 7 ngày
XSCT 60 ngày
XSCT 90 ngày
XSCT 100 ngày
XSCT 250 ngày
XSCT 10/11 - KQXSCT 10/11, Xem kết quả xổ số Cần Thơ ngày 10/11 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
413 |
Giải sáu |
1639 |
5244 |
7183 |
Giải năm |
3256 |
Giải tư |
36944 |
13168 |
47433 |
29573 |
94249 |
96499 |
61460 |
Giải ba |
26073 |
36253 |
Giải nhì |
80259 |
Giải nhất |
17600 |
Đặc biệt |
575418 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
13 |
Giải sáu |
39 |
44 |
83 |
Giải năm |
56 |
Giải tư |
44 |
68 |
33 |
73 |
49 |
99 |
60 |
Giải ba |
73 |
53 |
Giải nhì |
59 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
18 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
413 |
Giải sáu |
639 |
244 |
183 |
Giải năm |
256 |
Giải tư |
944 |
168 |
433 |
573 |
249 |
499 |
460 |
Giải ba |
073 |
253 |
Giải nhì |
259 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
418 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
13, 18 |
2 |
|
3 |
33, 39 |
4 |
44, 44, 49 |
5 |
53, 56, 59 |
6 |
60, 68 |
7 |
73, 73, 73 |
8 |
83 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 60 |
1 |
|
2 |
|
3 |
13, 33, 53, 73, 73, 73, 83 |
4 |
44, 44 |
5 |
|
6 |
56 |
7 |
|
8 |
18, 68 |
9 |
39, 49, 59, 99 |
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
382 |
Giải sáu |
9908 |
6148 |
0348 |
Giải năm |
6602 |
Giải tư |
27517 |
42049 |
37290 |
17228 |
41015 |
73767 |
91647 |
Giải ba |
89197 |
62653 |
Giải nhì |
88955 |
Giải nhất |
21605 |
Đặc biệt |
682885 |
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
82 |
Giải sáu |
08 |
48 |
48 |
Giải năm |
02 |
Giải tư |
17 |
49 |
90 |
28 |
15 |
67 |
47 |
Giải ba |
97 |
53 |
Giải nhì |
55 |
Giải nhất |
05 |
Đặc biệt |
85 |
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
382 |
Giải sáu |
908 |
148 |
348 |
Giải năm |
602 |
Giải tư |
517 |
049 |
290 |
228 |
015 |
767 |
647 |
Giải ba |
197 |
653 |
Giải nhì |
955 |
Giải nhất |
605 |
Đặc biệt |
885 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 05, 08 |
1 |
15, 17 |
2 |
28 |
3 |
|
4 |
47, 48, 48, 49 |
5 |
53, 53, 55 |
6 |
67 |
7 |
|
8 |
82, 85 |
9 |
90, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
90 |
1 |
|
2 |
02, 82 |
3 |
53, 53 |
4 |
|
5 |
05, 15, 55, 85 |
6 |
|
7 |
17, 47, 67, 97 |
8 |
08, 28, 48, 48 |
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác