XSCT 7 ngày
XSCT 60 ngày
XSCT 90 ngày
XSCT 100 ngày
XSCT 250 ngày
XSCT 14/9 - KQXSCT 14/9, Xem kết quả xổ số Cần Thơ ngày 14/9 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
145 |
Giải sáu |
7440 |
8757 |
2523 |
Giải năm |
7712 |
Giải tư |
33818 |
95639 |
20415 |
48861 |
92038 |
76086 |
69312 |
Giải ba |
56619 |
46975 |
Giải nhì |
85865 |
Giải nhất |
34568 |
Đặc biệt |
861557 |
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
45 |
Giải sáu |
40 |
57 |
23 |
Giải năm |
12 |
Giải tư |
18 |
39 |
15 |
61 |
38 |
86 |
12 |
Giải ba |
19 |
75 |
Giải nhì |
65 |
Giải nhất |
8 |
Đặc biệt |
57 |
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
145 |
Giải sáu |
440 |
757 |
523 |
Giải năm |
712 |
Giải tư |
818 |
639 |
415 |
861 |
038 |
086 |
312 |
Giải ba |
619 |
975 |
Giải nhì |
865 |
Giải nhất |
68 |
Đặc biệt |
557 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
12, 12, 15, 18, 19 |
2 |
23 |
3 |
38, 39 |
4 |
40, 45 |
5 |
57, 57 |
6 |
61, 65 |
7 |
75 |
8 |
8 , 86 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 8 |
1 |
61 |
2 |
12, 12 |
3 |
23 |
4 |
|
5 |
15, 45, 65, 75 |
6 |
86 |
7 |
57, 57, 97 |
8 |
18, 38 |
9 |
19, 39 |
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
087 |
Giải sáu |
4251 |
1248 |
0497 |
Giải năm |
8576 |
Giải tư |
82659 |
53937 |
90172 |
63968 |
67220 |
69305 |
26579 |
Giải ba |
24045 |
53696 |
Giải nhì |
68867 |
Giải nhất |
02981 |
Đặc biệt |
796128 |
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
87 |
Giải sáu |
51 |
48 |
97 |
Giải năm |
76 |
Giải tư |
59 |
37 |
72 |
68 |
20 |
05 |
79 |
Giải ba |
45 |
96 |
Giải nhì |
67 |
Giải nhất |
81 |
Đặc biệt |
28 |
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
087 |
Giải sáu |
251 |
248 |
497 |
Giải năm |
576 |
Giải tư |
659 |
937 |
172 |
968 |
220 |
305 |
579 |
Giải ba |
045 |
696 |
Giải nhì |
867 |
Giải nhất |
981 |
Đặc biệt |
128 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
19 |
2 |
20, 28 |
3 |
37 |
4 |
45, 48 |
5 |
51, 59 |
6 |
67, 68 |
7 |
72, 76, 79 |
8 |
81, 87 |
9 |
96, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20 |
1 |
51, 81 |
2 |
72 |
3 |
|
4 |
|
5 |
05, 45 |
6 |
76, 96 |
7 |
37, 67, 87, 97 |
8 |
28, 48, 68 |
9 |
19, 59, 79 |
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
338 |
Giải sáu |
3758 |
4503 |
6196 |
Giải năm |
8710 |
Giải tư |
33142 |
93720 |
02776 |
12459 |
14334 |
87979 |
78134 |
Giải ba |
29383 |
33274 |
Giải nhì |
82375 |
Giải nhất |
25080 |
Đặc biệt |
598620 |
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
38 |
Giải sáu |
58 |
03 |
96 |
Giải năm |
10 |
Giải tư |
42 |
20 |
76 |
59 |
34 |
79 |
34 |
Giải ba |
83 |
74 |
Giải nhì |
75 |
Giải nhất |
80 |
Đặc biệt |
20 |
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
338 |
Giải sáu |
758 |
503 |
196 |
Giải năm |
710 |
Giải tư |
142 |
720 |
776 |
459 |
334 |
979 |
134 |
Giải ba |
383 |
274 |
Giải nhì |
375 |
Giải nhất |
080 |
Đặc biệt |
620 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03 |
1 |
10 |
2 |
20, 20 |
3 |
34, 34, 38 |
4 |
42 |
5 |
58, 59 |
6 |
|
7 |
74, 75, 76, 79 |
8 |
80, 83, 83 |
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 20, 20, 80 |
1 |
|
2 |
42 |
3 |
03, 83, 83 |
4 |
34, 34, 74 |
5 |
75 |
6 |
76, 96 |
7 |
|
8 |
38, 58 |
9 |
59, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác