XSCT 7 ngày
XSCT 60 ngày
XSCT 90 ngày
XSCT 100 ngày
XSCT 250 ngày
XSCT 18/1 - KQXSCT 18/1, Xem kết quả xổ số Cần Thơ ngày 18/1 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
023 |
Giải sáu |
8407 |
2486 |
7309 |
Giải năm |
4536 |
Giải tư |
00176 |
32605 |
16273 |
79995 |
49821 |
45990 |
95935 |
Giải ba |
82507 |
80108 |
Giải nhì |
29088 |
Giải nhất |
26393 |
Đặc biệt |
363263 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
23 |
Giải sáu |
07 |
86 |
09 |
Giải năm |
36 |
Giải tư |
76 |
05 |
73 |
95 |
21 |
90 |
35 |
Giải ba |
07 |
08 |
Giải nhì |
88 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
63 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
023 |
Giải sáu |
407 |
486 |
309 |
Giải năm |
536 |
Giải tư |
176 |
605 |
273 |
995 |
821 |
990 |
935 |
Giải ba |
507 |
108 |
Giải nhì |
088 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
263 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 05, 07, 07, 08, 08, 09 |
1 |
|
2 |
21, 23 |
3 |
35, 36 |
4 |
|
5 |
|
6 |
63 |
7 |
73, 76 |
8 |
86, 88 |
9 |
90, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 90 |
1 |
21 |
2 |
|
3 |
23, 63, 73 |
4 |
|
5 |
05, 35, 95 |
6 |
36, 76, 86 |
7 |
07, 07 |
8 |
08, 08, 88 |
9 |
09 |
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
950 |
Giải sáu |
3597 |
0643 |
3940 |
Giải năm |
9212 |
Giải tư |
20514 |
56175 |
68760 |
27891 |
50597 |
54049 |
34724 |
Giải ba |
83934 |
70800 |
Giải nhì |
31180 |
Giải nhất |
41128 |
Đặc biệt |
180835 |
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
50 |
Giải sáu |
97 |
43 |
40 |
Giải năm |
12 |
Giải tư |
14 |
75 |
60 |
91 |
97 |
49 |
24 |
Giải ba |
34 |
00 |
Giải nhì |
80 |
Giải nhất |
28 |
Đặc biệt |
35 |
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
950 |
Giải sáu |
597 |
643 |
940 |
Giải năm |
212 |
Giải tư |
514 |
175 |
760 |
891 |
597 |
049 |
724 |
Giải ba |
934 |
800 |
Giải nhì |
180 |
Giải nhất |
128 |
Đặc biệt |
835 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 09 |
1 |
12, 14 |
2 |
24, 28 |
3 |
34, 35 |
4 |
40, 43, 49 |
5 |
50 |
6 |
60 |
7 |
75 |
8 |
80 |
9 |
91, 97, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 40, 50, 60, 80 |
1 |
91 |
2 |
12 |
3 |
43 |
4 |
14, 24, 34 |
5 |
35, 75 |
6 |
|
7 |
97, 97 |
8 |
28 |
9 |
09, 49 |
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
993 |
Giải sáu |
2905 |
7300 |
1434 |
Giải năm |
3114 |
Giải tư |
55908 |
62065 |
05730 |
73957 |
21769 |
35620 |
84658 |
Giải ba |
19472 |
56791 |
Giải nhì |
01066 |
Giải nhất |
84831 |
Đặc biệt |
257344 |
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
93 |
Giải sáu |
05 |
00 |
34 |
Giải năm |
14 |
Giải tư |
08 |
65 |
30 |
57 |
69 |
20 |
58 |
Giải ba |
72 |
91 |
Giải nhì |
66 |
Giải nhất |
31 |
Đặc biệt |
44 |
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
993 |
Giải sáu |
905 |
300 |
434 |
Giải năm |
114 |
Giải tư |
908 |
065 |
730 |
957 |
769 |
620 |
658 |
Giải ba |
472 |
791 |
Giải nhì |
066 |
Giải nhất |
831 |
Đặc biệt |
344 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 05, 08 |
1 |
14 |
2 |
20 |
3 |
30, 31, 34 |
4 |
44 |
5 |
57, 58 |
6 |
65, 66, 69 |
7 |
70, 72 |
8 |
|
9 |
91, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 20, 30, 70 |
1 |
31, 91 |
2 |
72 |
3 |
93 |
4 |
14, 34, 44 |
5 |
05, 65 |
6 |
66 |
7 |
57 |
8 |
08, 58 |
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác