XSDL 7 ngày
XSDL 60 ngày
XSDL 90 ngày
XSDL 100 ngày
XSDL 250 ngày
XSDL 7/1 - KQXSDL 7/1, Xem kết quả xổ số Đà Lạt ngày 7/1 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
522 |
Giải sáu |
5882 |
9128 |
0010 |
Giải năm |
7421 |
Giải tư |
90002 |
60801 |
87688 |
25132 |
09549 |
31283 |
70447 |
Giải ba |
00230 |
94014 |
Giải nhì |
56676 |
Giải nhất |
47611 |
Đặc biệt |
082618 |
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
22 |
Giải sáu |
82 |
28 |
10 |
Giải năm |
21 |
Giải tư |
02 |
01 |
88 |
32 |
49 |
83 |
47 |
Giải ba |
30 |
14 |
Giải nhì |
76 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
18 |
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
522 |
Giải sáu |
882 |
128 |
010 |
Giải năm |
421 |
Giải tư |
002 |
801 |
688 |
132 |
549 |
283 |
447 |
Giải ba |
230 |
014 |
Giải nhì |
676 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
618 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 02 |
1 |
10, 14, 18 |
2 |
21, 22, 28 |
3 |
30, 31, 32 |
4 |
47, 49 |
5 |
|
6 |
|
7 |
76 |
8 |
82, 83, 88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 30 |
1 |
01, 21, 31 |
2 |
02, 22, 32, 82 |
3 |
83 |
4 |
14 |
5 |
|
6 |
76 |
7 |
47 |
8 |
18, 28, 88 |
9 |
49 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
846 |
Giải sáu |
7090 |
7469 |
3932 |
Giải năm |
4643 |
Giải tư |
29683 |
05814 |
02813 |
05389 |
31985 |
55178 |
35471 |
Giải ba |
67410 |
40679 |
Giải nhì |
98064 |
Giải nhất |
31706 |
Đặc biệt |
663294 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
46 |
Giải sáu |
90 |
69 |
32 |
Giải năm |
43 |
Giải tư |
83 |
14 |
13 |
89 |
85 |
78 |
71 |
Giải ba |
10 |
79 |
Giải nhì |
64 |
Giải nhất |
06 |
Đặc biệt |
94 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
846 |
Giải sáu |
090 |
469 |
932 |
Giải năm |
643 |
Giải tư |
683 |
814 |
813 |
389 |
985 |
178 |
471 |
Giải ba |
410 |
679 |
Giải nhì |
064 |
Giải nhất |
706 |
Đặc biệt |
294 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06 |
1 |
10, 13, 14, 18 |
2 |
|
3 |
32 |
4 |
43, 46 |
5 |
|
6 |
64, 69 |
7 |
71, 78, 79 |
8 |
83, 85, 89 |
9 |
90, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 90 |
1 |
71 |
2 |
32 |
3 |
13, 43, 83 |
4 |
14, 64, 94 |
5 |
85 |
6 |
06, 46 |
7 |
|
8 |
18, 78 |
9 |
69, 79, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác