XSDL 7 ngày
XSDL 60 ngày
XSDL 90 ngày
XSDL 100 ngày
XSDL 250 ngày
XSDL 11/4 - KQXSDL 11/4, Xem kết quả xổ số Đà Lạt ngày 11/4 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
662 |
Giải sáu |
1108 |
9084 |
0174 |
Giải năm |
3111 |
Giải tư |
93145 |
23018 |
56659 |
01008 |
61269 |
76250 |
84567 |
Giải ba |
53658 |
47900 |
Giải nhì |
40557 |
Giải nhất |
02334 |
Đặc biệt |
241489 |
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
62 |
Giải sáu |
08 |
84 |
74 |
Giải năm |
11 |
Giải tư |
45 |
18 |
59 |
08 |
69 |
50 |
67 |
Giải ba |
58 |
00 |
Giải nhì |
57 |
Giải nhất |
34 |
Đặc biệt |
89 |
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
662 |
Giải sáu |
108 |
084 |
174 |
Giải năm |
111 |
Giải tư |
145 |
018 |
659 |
008 |
269 |
250 |
567 |
Giải ba |
658 |
900 |
Giải nhì |
557 |
Giải nhất |
334 |
Đặc biệt |
489 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 08, 08 |
1 |
11, 18 |
2 |
|
3 |
34 |
4 |
45 |
5 |
50, 57, 58, 59 |
6 |
62, 64, 67, 69 |
7 |
74 |
8 |
84, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 50 |
1 |
11 |
2 |
62 |
3 |
|
4 |
34, 64, 74, 84 |
5 |
45 |
6 |
|
7 |
57, 67 |
8 |
08, 08, 18, 58 |
9 |
59, 69, 89 |
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
937 |
Giải sáu |
8900 |
8291 |
5446 |
Giải năm |
5645 |
Giải tư |
71204 |
77988 |
58654 |
98916 |
81054 |
66240 |
25955 |
Giải ba |
50635 |
23460 |
Giải nhì |
32466 |
Giải nhất |
17679 |
Đặc biệt |
830780 |
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
37 |
Giải sáu |
00 |
91 |
46 |
Giải năm |
45 |
Giải tư |
04 |
88 |
54 |
16 |
54 |
40 |
55 |
Giải ba |
35 |
60 |
Giải nhì |
66 |
Giải nhất |
79 |
Đặc biệt |
80 |
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
937 |
Giải sáu |
900 |
291 |
446 |
Giải năm |
645 |
Giải tư |
204 |
988 |
654 |
916 |
054 |
240 |
955 |
Giải ba |
635 |
460 |
Giải nhì |
466 |
Giải nhất |
679 |
Đặc biệt |
780 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 04 |
1 |
16 |
2 |
|
3 |
35, 37 |
4 |
40, 45, 46 |
5 |
54, 54, 55 |
6 |
60, 62, 66 |
7 |
79 |
8 |
80, 88 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 40, 60, 80 |
1 |
91 |
2 |
62 |
3 |
|
4 |
04, 54, 54 |
5 |
35, 45, 55 |
6 |
16, 46, 66 |
7 |
37 |
8 |
88 |
9 |
79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác