XSDL 7 ngày
XSDL 60 ngày
XSDL 90 ngày
XSDL 100 ngày
XSDL 250 ngày
XSDL 16/1 - KQXSDL 16/1, Xem kết quả xổ số Đà Lạt ngày 16/1 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
930 |
Giải sáu |
6819 |
3118 |
3836 |
Giải năm |
7771 |
Giải tư |
58176 |
55621 |
58221 |
29241 |
10486 |
12514 |
53280 |
Giải ba |
50129 |
94795 |
Giải nhì |
08020 |
Giải nhất |
80235 |
Đặc biệt |
990167 |
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
30 |
Giải sáu |
19 |
18 |
36 |
Giải năm |
71 |
Giải tư |
76 |
21 |
21 |
41 |
86 |
14 |
80 |
Giải ba |
29 |
95 |
Giải nhì |
20 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
67 |
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
930 |
Giải sáu |
819 |
118 |
836 |
Giải năm |
771 |
Giải tư |
176 |
621 |
221 |
241 |
486 |
514 |
280 |
Giải ba |
129 |
795 |
Giải nhì |
020 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
167 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 06 |
1 |
14, 18, 19 |
2 |
20, 21, 21, 29 |
3 |
30, 36 |
4 |
41 |
5 |
|
6 |
67 |
7 |
71, 76 |
8 |
80, 86 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 30, 80 |
1 |
21, 21, 41, 71 |
2 |
|
3 |
|
4 |
14 |
5 |
95 |
6 |
06, 36, 76, 86 |
7 |
67 |
8 |
18 |
9 |
19, 29 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
900 |
Giải sáu |
6718 |
6522 |
4742 |
Giải năm |
8365 |
Giải tư |
19793 |
91760 |
89939 |
15661 |
64911 |
79653 |
88046 |
Giải ba |
45644 |
46976 |
Giải nhì |
12348 |
Giải nhất |
68257 |
Đặc biệt |
911631 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
00 |
Giải sáu |
18 |
22 |
42 |
Giải năm |
65 |
Giải tư |
93 |
60 |
39 |
61 |
11 |
53 |
46 |
Giải ba |
44 |
76 |
Giải nhì |
48 |
Giải nhất |
57 |
Đặc biệt |
31 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
900 |
Giải sáu |
718 |
522 |
742 |
Giải năm |
365 |
Giải tư |
793 |
760 |
939 |
661 |
911 |
653 |
046 |
Giải ba |
644 |
976 |
Giải nhì |
348 |
Giải nhất |
257 |
Đặc biệt |
631 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
11, 18 |
2 |
22 |
3 |
30, 31, 39 |
4 |
42, 44, 46, 48 |
5 |
53, 57 |
6 |
60, 61, 65 |
7 |
76 |
8 |
|
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 30, 60 |
1 |
11, 31, 61 |
2 |
22, 42 |
3 |
53, 93 |
4 |
44 |
5 |
65 |
6 |
46, 76 |
7 |
57 |
8 |
18, 48 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác