XSDL 7 ngày
XSDL 60 ngày
XSDL 90 ngày
XSDL 100 ngày
XSDL 250 ngày
XSDL 16/10 - KQXSDL 16/10, Xem kết quả xổ số Đà Lạt ngày 16/10 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
48 |
Giải bảy |
398 |
Giải sáu |
3824 |
5460 |
8094 |
Giải năm |
4818 |
Giải tư |
31727 |
54584 |
43572 |
91439 |
19434 |
89857 |
81536 |
Giải ba |
64698 |
79500 |
Giải nhì |
20575 |
Giải nhất |
71890 |
Đặc biệt |
317311 |
Giải tám |
48 |
Giải bảy |
98 |
Giải sáu |
24 |
60 |
94 |
Giải năm |
18 |
Giải tư |
27 |
84 |
72 |
39 |
34 |
57 |
36 |
Giải ba |
98 |
00 |
Giải nhì |
75 |
Giải nhất |
0 |
Đặc biệt |
11 |
Giải tám |
48 |
Giải bảy |
398 |
Giải sáu |
824 |
460 |
094 |
Giải năm |
818 |
Giải tư |
727 |
584 |
572 |
439 |
434 |
857 |
536 |
Giải ba |
698 |
500 |
Giải nhì |
575 |
Giải nhất |
90 |
Đặc biệt |
311 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
0 , 00 |
1 |
11, 18 |
2 |
24, 27 |
3 |
34, 36, 39 |
4 |
48 |
5 |
57 |
6 |
60 |
7 |
72, 75 |
8 |
84 |
9 |
94, 98, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
0 , 00, 60 |
1 |
11 |
2 |
72 |
3 |
|
4 |
24, 34, 84, 94 |
5 |
75 |
6 |
36 |
7 |
27, 57 |
8 |
18, 48, 98, 98 |
9 |
39 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
236 |
Giải sáu |
2739 |
4895 |
9190 |
Giải năm |
7055 |
Giải tư |
56668 |
15962 |
87400 |
47960 |
96387 |
61425 |
15292 |
Giải ba |
27549 |
73762 |
Giải nhì |
20689 |
Giải nhất |
99979 |
Đặc biệt |
407858 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
36 |
Giải sáu |
39 |
95 |
90 |
Giải năm |
55 |
Giải tư |
68 |
62 |
00 |
60 |
87 |
25 |
92 |
Giải ba |
49 |
62 |
Giải nhì |
89 |
Giải nhất |
79 |
Đặc biệt |
58 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
236 |
Giải sáu |
739 |
895 |
190 |
Giải năm |
055 |
Giải tư |
668 |
962 |
400 |
960 |
387 |
425 |
292 |
Giải ba |
549 |
762 |
Giải nhì |
689 |
Giải nhất |
979 |
Đặc biệt |
858 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
|
2 |
25 |
3 |
36, 39 |
4 |
40, 49 |
5 |
55, 58 |
6 |
60, 62, 62, 68 |
7 |
79 |
8 |
87, 89 |
9 |
90, 92, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 40, 60, 90 |
1 |
|
2 |
62, 62, 92 |
3 |
|
4 |
|
5 |
25, 55, 95 |
6 |
36 |
7 |
87 |
8 |
58, 68 |
9 |
39, 49, 79, 89 |
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
530 |
Giải sáu |
4052 |
4214 |
0412 |
Giải năm |
4003 |
Giải tư |
37748 |
81778 |
90933 |
52569 |
75221 |
66634 |
04532 |
Giải ba |
42039 |
31254 |
Giải nhì |
60776 |
Giải nhất |
40672 |
Đặc biệt |
489326 |
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
30 |
Giải sáu |
52 |
14 |
12 |
Giải năm |
03 |
Giải tư |
48 |
78 |
33 |
69 |
21 |
34 |
32 |
Giải ba |
39 |
54 |
Giải nhì |
76 |
Giải nhất |
72 |
Đặc biệt |
26 |
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
530 |
Giải sáu |
052 |
214 |
412 |
Giải năm |
003 |
Giải tư |
748 |
778 |
933 |
569 |
221 |
634 |
532 |
Giải ba |
039 |
254 |
Giải nhì |
776 |
Giải nhất |
672 |
Đặc biệt |
326 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03 |
1 |
12, 14 |
2 |
21, 26 |
3 |
30, 32, 33, 34, 39 |
4 |
48 |
5 |
52, 53, 54 |
6 |
69 |
7 |
72, 76, 78 |
8 |
|
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30 |
1 |
21 |
2 |
12, 32, 52, 72 |
3 |
03, 33, 53 |
4 |
14, 34, 54 |
5 |
|
6 |
26, 76 |
7 |
|
8 |
48, 78 |
9 |
39, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác