XSDL 7 ngày
XSDL 60 ngày
XSDL 90 ngày
XSDL 100 ngày
XSDL 250 ngày
XSDL 23/1 - KQXSDL 23/1, Xem kết quả xổ số Đà Lạt ngày 23/1 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
044 |
Giải sáu |
7427 |
5519 |
6746 |
Giải năm |
0918 |
Giải tư |
60348 |
50209 |
45678 |
99801 |
41650 |
42716 |
20310 |
Giải ba |
96072 |
48650 |
Giải nhì |
42913 |
Giải nhất |
11788 |
Đặc biệt |
651612 |
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
44 |
Giải sáu |
27 |
19 |
46 |
Giải năm |
18 |
Giải tư |
48 |
09 |
78 |
01 |
50 |
16 |
10 |
Giải ba |
72 |
50 |
Giải nhì |
13 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
12 |
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
044 |
Giải sáu |
427 |
519 |
746 |
Giải năm |
918 |
Giải tư |
348 |
209 |
678 |
801 |
650 |
716 |
310 |
Giải ba |
072 |
650 |
Giải nhì |
913 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
612 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 09 |
1 |
10, 12, 13, 16, 18, 19 |
2 |
27 |
3 |
|
4 |
44, 46, 48 |
5 |
50, 50 |
6 |
|
7 |
72, 78, 79 |
8 |
|
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 50, 50 |
1 |
01 |
2 |
12, 72 |
3 |
13 |
4 |
44 |
5 |
|
6 |
16, 46 |
7 |
27 |
8 |
18, 48, 78 |
9 |
09, 19, 79 |
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
640 |
Giải sáu |
9169 |
1046 |
1991 |
Giải năm |
1602 |
Giải tư |
63037 |
57324 |
98393 |
35555 |
97617 |
44052 |
24950 |
Giải ba |
49357 |
81584 |
Giải nhì |
38826 |
Giải nhất |
54095 |
Đặc biệt |
572310 |
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
40 |
Giải sáu |
69 |
46 |
91 |
Giải năm |
02 |
Giải tư |
37 |
24 |
93 |
55 |
17 |
52 |
50 |
Giải ba |
57 |
84 |
Giải nhì |
26 |
Giải nhất |
95 |
Đặc biệt |
10 |
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
640 |
Giải sáu |
169 |
046 |
991 |
Giải năm |
602 |
Giải tư |
037 |
324 |
393 |
555 |
617 |
052 |
950 |
Giải ba |
357 |
584 |
Giải nhì |
826 |
Giải nhất |
095 |
Đặc biệt |
310 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02 |
1 |
10, 17 |
2 |
24, 26 |
3 |
37 |
4 |
40, 46 |
5 |
50, 52, 53, 55, 57 |
6 |
69 |
7 |
|
8 |
84 |
9 |
91, 93, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 40, 50 |
1 |
91 |
2 |
02, 52 |
3 |
53, 93 |
4 |
24, 84 |
5 |
55, 95 |
6 |
26, 46 |
7 |
17, 37, 57 |
8 |
|
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác