XSDL 7 ngày
XSDL 60 ngày
XSDL 90 ngày
XSDL 100 ngày
XSDL 250 ngày
XSDL 31/5 - KQXSDL 31/5, Xem kết quả xổ số Đà Lạt ngày 31/5 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
909 |
Giải sáu |
6333 |
8769 |
5761 |
Giải năm |
0231 |
Giải tư |
31299 |
49334 |
21569 |
81620 |
09804 |
20025 |
96663 |
Giải ba |
43613 |
89531 |
Giải nhì |
53520 |
Giải nhất |
50023 |
Đặc biệt |
138039 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
09 |
Giải sáu |
33 |
69 |
61 |
Giải năm |
31 |
Giải tư |
99 |
34 |
69 |
20 |
04 |
25 |
63 |
Giải ba |
13 |
31 |
Giải nhì |
20 |
Giải nhất |
23 |
Đặc biệt |
39 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
909 |
Giải sáu |
333 |
769 |
761 |
Giải năm |
231 |
Giải tư |
299 |
334 |
569 |
620 |
804 |
025 |
663 |
Giải ba |
613 |
531 |
Giải nhì |
520 |
Giải nhất |
023 |
Đặc biệt |
039 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 09 |
1 |
11, 13 |
2 |
20, 20, 23, 25 |
3 |
31, 31, 33, 34, 39 |
4 |
|
5 |
|
6 |
61, 63, 69, 69 |
7 |
|
8 |
|
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 20 |
1 |
11, 31, 31, 61 |
2 |
|
3 |
13, 23, 33, 63 |
4 |
04, 34 |
5 |
25 |
6 |
|
7 |
|
8 |
|
9 |
09, 39, 69, 69, 99 |
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
289 |
Giải sáu |
4894 |
1763 |
3294 |
Giải năm |
2151 |
Giải tư |
27996 |
36242 |
11621 |
11114 |
88479 |
80412 |
86801 |
Giải ba |
57648 |
82375 |
Giải nhì |
13354 |
Giải nhất |
95389 |
Đặc biệt |
520245 |
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
89 |
Giải sáu |
94 |
63 |
94 |
Giải năm |
51 |
Giải tư |
96 |
42 |
21 |
14 |
79 |
12 |
01 |
Giải ba |
48 |
75 |
Giải nhì |
54 |
Giải nhất |
89 |
Đặc biệt |
45 |
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
289 |
Giải sáu |
894 |
763 |
294 |
Giải năm |
151 |
Giải tư |
996 |
242 |
621 |
114 |
479 |
412 |
801 |
Giải ba |
648 |
375 |
Giải nhì |
354 |
Giải nhất |
389 |
Đặc biệt |
245 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
12, 14 |
2 |
21 |
3 |
37 |
4 |
42, 45, 48 |
5 |
51, 54 |
6 |
63 |
7 |
75, 79 |
8 |
89, 89 |
9 |
94, 94, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 21, 51 |
2 |
12, 42 |
3 |
63 |
4 |
14, 54, 94, 94 |
5 |
45, 75 |
6 |
96 |
7 |
37 |
8 |
48 |
9 |
79, 89, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác