XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
XSDNA 3/5 - KQXSDNA 3/5, Xem kết quả xổ số Đà Nẵng ngày 3/5 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
927 |
Giải sáu |
8059 |
9337 |
3616 |
Giải năm |
1921 |
Giải tư |
39779 |
95513 |
99859 |
15830 |
39698 |
24948 |
57326 |
Giải ba |
86578 |
75718 |
Giải nhì |
43699 |
Giải nhất |
76642 |
Đặc biệt |
498688 |
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
27 |
Giải sáu |
59 |
37 |
|
Giải năm |
21 |
Giải tư |
79 |
13 |
59 |
30 |
98 |
48 |
26 |
Giải ba |
78 |
18 |
Giải nhì |
99 |
Giải nhất |
42 |
Đặc biệt |
88 |
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
927 |
Giải sáu |
059 |
337 |
|
Giải năm |
921 |
Giải tư |
779 |
513 |
859 |
830 |
698 |
948 |
326 |
Giải ba |
578 |
718 |
Giải nhì |
699 |
Giải nhất |
642 |
Đặc biệt |
688 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
13, 18 |
2 |
21, 26, 27 |
3 |
30, 36, 37 |
4 |
42, 48 |
5 |
59, 59 |
6 |
|
7 |
78, 79 |
8 |
88 |
9 |
98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30 |
1 |
21 |
2 |
42 |
3 |
13 |
4 |
|
5 |
|
6 |
26, 36 |
7 |
27, 37 |
8 |
18, 48, 78, 88, 98 |
9 |
59, 59, 79, 99 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
333 |
Giải sáu |
5060 |
4232 |
9752 |
Giải năm |
9490 |
Giải tư |
96313 |
85520 |
24553 |
50415 |
34704 |
15411 |
99713 |
Giải ba |
68016 |
66986 |
Giải nhì |
05433 |
Giải nhất |
85839 |
Đặc biệt |
835741 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
33 |
Giải sáu |
60 |
32 |
52 |
Giải năm |
90 |
Giải tư |
13 |
20 |
53 |
15 |
04 |
11 |
13 |
Giải ba |
16 |
86 |
Giải nhì |
33 |
Giải nhất |
39 |
Đặc biệt |
41 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
333 |
Giải sáu |
060 |
232 |
752 |
Giải năm |
490 |
Giải tư |
313 |
520 |
553 |
415 |
704 |
411 |
713 |
Giải ba |
016 |
986 |
Giải nhì |
433 |
Giải nhất |
839 |
Đặc biệt |
741 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04 |
1 |
11, 13, 13, 15, 16 |
2 |
20, 28 |
3 |
32, 33, 33, 39 |
4 |
41 |
5 |
52, 53 |
6 |
60 |
7 |
|
8 |
86 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 60, 90 |
1 |
11, 41 |
2 |
32, 52 |
3 |
13, 13, 33, 33, 53 |
4 |
04 |
5 |
15 |
6 |
16, 86 |
7 |
|
8 |
28 |
9 |
39 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
280 |
Giải sáu |
7508 |
4484 |
8037 |
Giải năm |
9567 |
Giải tư |
06121 |
54876 |
68031 |
37355 |
83141 |
78729 |
23894 |
Giải ba |
57835 |
47981 |
Giải nhì |
87487 |
Giải nhất |
09199 |
Đặc biệt |
092532 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
80 |
Giải sáu |
08 |
84 |
37 |
Giải năm |
67 |
Giải tư |
21 |
76 |
31 |
55 |
41 |
29 |
94 |
Giải ba |
35 |
81 |
Giải nhì |
87 |
Giải nhất |
99 |
Đặc biệt |
32 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
280 |
Giải sáu |
508 |
484 |
037 |
Giải năm |
567 |
Giải tư |
121 |
876 |
031 |
355 |
141 |
729 |
894 |
Giải ba |
835 |
981 |
Giải nhì |
487 |
Giải nhất |
199 |
Đặc biệt |
532 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08 |
1 |
|
2 |
21, 29 |
3 |
31, 32, 35, 37 |
4 |
41 |
5 |
55 |
6 |
67 |
7 |
76 |
8 |
80, 81, 84, 87, 87 |
9 |
94, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80 |
1 |
21, 31, 41, 81 |
2 |
32 |
3 |
|
4 |
84, 94 |
5 |
35, 55 |
6 |
76 |
7 |
37, 67, 87, 87 |
8 |
08 |
9 |
29, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác