XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
XSDNA 5/4 - KQXSDNA 5/4, Xem kết quả xổ số Đà Nẵng ngày 5/4 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
128 |
Giải sáu |
1192 |
0006 |
8082 |
Giải năm |
5804 |
Giải tư |
89089 |
67873 |
83589 |
66904 |
88178 |
78826 |
16328 |
Giải ba |
07497 |
46414 |
Giải nhì |
18772 |
Giải nhất |
02611 |
Đặc biệt |
514856 |
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
28 |
Giải sáu |
92 |
06 |
|
Giải năm |
04 |
Giải tư |
89 |
73 |
89 |
04 |
78 |
26 |
28 |
Giải ba |
97 |
14 |
Giải nhì |
72 |
Giải nhất |
11 |
Đặc biệt |
56 |
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
128 |
Giải sáu |
192 |
006 |
|
Giải năm |
804 |
Giải tư |
089 |
873 |
589 |
904 |
178 |
826 |
328 |
Giải ba |
497 |
414 |
Giải nhì |
772 |
Giải nhất |
611 |
Đặc biệt |
856 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04, 04, 06 |
1 |
11, 14 |
2 |
26, 28, 28 |
3 |
|
4 |
|
5 |
56 |
6 |
|
7 |
72, 73, 78, 79 |
8 |
89, 89 |
9 |
92, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11 |
2 |
72, 92 |
3 |
73 |
4 |
04, 04, 14 |
5 |
|
6 |
06, 26, 56 |
7 |
97 |
8 |
28, 28, 78 |
9 |
79, 89, 89 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
708 |
Giải sáu |
8219 |
4345 |
4713 |
Giải năm |
9498 |
Giải tư |
56412 |
80559 |
46950 |
90769 |
03452 |
87937 |
05212 |
Giải ba |
61126 |
16616 |
Giải nhì |
13897 |
Giải nhất |
26191 |
Đặc biệt |
957755 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
08 |
Giải sáu |
19 |
45 |
13 |
Giải năm |
98 |
Giải tư |
12 |
59 |
50 |
69 |
52 |
37 |
12 |
Giải ba |
26 |
16 |
Giải nhì |
97 |
Giải nhất |
91 |
Đặc biệt |
55 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
708 |
Giải sáu |
219 |
345 |
713 |
Giải năm |
498 |
Giải tư |
412 |
559 |
950 |
769 |
452 |
937 |
212 |
Giải ba |
126 |
616 |
Giải nhì |
897 |
Giải nhất |
191 |
Đặc biệt |
755 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08 |
1 |
12, 12, 13, 16, 19 |
2 |
26 |
3 |
37 |
4 |
45 |
5 |
50, 52, 55, 59 |
6 |
68, 69 |
7 |
|
8 |
|
9 |
91, 97, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50 |
1 |
91 |
2 |
12, 12, 52 |
3 |
13 |
4 |
|
5 |
45, 55 |
6 |
16, 26 |
7 |
37, 97 |
8 |
08, 68, 98 |
9 |
19, 59, 69 |
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
496 |
Giải sáu |
7067 |
1294 |
6404 |
Giải năm |
3503 |
Giải tư |
88951 |
71796 |
03927 |
46362 |
70489 |
42591 |
90688 |
Giải ba |
54761 |
59554 |
Giải nhì |
26231 |
Giải nhất |
63760 |
Đặc biệt |
105837 |
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
96 |
Giải sáu |
67 |
94 |
04 |
Giải năm |
03 |
Giải tư |
51 |
96 |
27 |
62 |
89 |
91 |
88 |
Giải ba |
61 |
54 |
Giải nhì |
31 |
Giải nhất |
60 |
Đặc biệt |
37 |
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
496 |
Giải sáu |
067 |
294 |
404 |
Giải năm |
503 |
Giải tư |
951 |
796 |
927 |
362 |
489 |
591 |
688 |
Giải ba |
761 |
554 |
Giải nhì |
231 |
Giải nhất |
760 |
Đặc biệt |
837 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 04, 09 |
1 |
|
2 |
27 |
3 |
31, 37 |
4 |
|
5 |
51, 54 |
6 |
60, 61, 62, 67 |
7 |
|
8 |
88, 89 |
9 |
91, 94, 96, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60 |
1 |
31, 51, 61, 91 |
2 |
62 |
3 |
03 |
4 |
04, 54, 94 |
5 |
|
6 |
96, 96 |
7 |
27, 37, 67 |
8 |
88 |
9 |
09, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác