XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
XSDNA 8/9 - KQXSDNA 8/9, Xem kết quả xổ số Đà Nẵng ngày 8/9 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
990 |
Giải sáu |
6784 |
8601 |
2610 |
Giải năm |
9580 |
Giải tư |
49415 |
74214 |
23327 |
35379 |
42325 |
86014 |
95287 |
Giải ba |
39038 |
09728 |
Giải nhì |
53862 |
Giải nhất |
95258 |
Đặc biệt |
273968 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
90 |
Giải sáu |
84 |
01 |
|
Giải năm |
80 |
Giải tư |
15 |
14 |
27 |
79 |
25 |
14 |
87 |
Giải ba |
38 |
28 |
Giải nhì |
62 |
Giải nhất |
58 |
Đặc biệt |
68 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
990 |
Giải sáu |
784 |
601 |
|
Giải năm |
580 |
Giải tư |
415 |
214 |
327 |
379 |
325 |
014 |
287 |
Giải ba |
038 |
728 |
Giải nhì |
862 |
Giải nhất |
258 |
Đặc biệt |
968 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01 |
1 |
14, 14, 15 |
2 |
25, 27, 28 |
3 |
30, 38 |
4 |
|
5 |
58 |
6 |
62, 68 |
7 |
79 |
8 |
80, 84, 87 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30, 80, 90 |
1 |
01 |
2 |
62 |
3 |
|
4 |
14, 14, 84 |
5 |
15, 25 |
6 |
|
7 |
27, 87 |
8 |
28, 38, 58, 68 |
9 |
79 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
592 |
Giải sáu |
3194 |
7470 |
7038 |
Giải năm |
4601 |
Giải tư |
27327 |
28475 |
68502 |
67230 |
40275 |
14463 |
11914 |
Giải ba |
44675 |
76287 |
Giải nhì |
67579 |
Giải nhất |
69611 |
Đặc biệt |
285077 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
92 |
Giải sáu |
94 |
70 |
38 |
Giải năm |
01 |
Giải tư |
27 |
75 |
02 |
30 |
75 |
63 |
14 |
Giải ba |
75 |
87 |
Giải nhì |
79 |
Giải nhất |
11 |
Đặc biệt |
77 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
592 |
Giải sáu |
194 |
470 |
038 |
Giải năm |
601 |
Giải tư |
327 |
475 |
502 |
230 |
275 |
463 |
914 |
Giải ba |
675 |
287 |
Giải nhì |
579 |
Giải nhất |
611 |
Đặc biệt |
077 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 02 |
1 |
11, 14 |
2 |
27 |
3 |
30, 38 |
4 |
|
5 |
|
6 |
63, 65 |
7 |
70, 75, 75, 75, 77, 79 |
8 |
87 |
9 |
92, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 70 |
1 |
01, 11 |
2 |
02, 92 |
3 |
63 |
4 |
14, 94 |
5 |
65, 75, 75, 75 |
6 |
|
7 |
27, 77, 87 |
8 |
38 |
9 |
79 |
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
846 |
Giải sáu |
5015 |
6574 |
6429 |
Giải năm |
1387 |
Giải tư |
12848 |
74924 |
49822 |
64475 |
02562 |
07031 |
35867 |
Giải ba |
08207 |
12223 |
Giải nhì |
80581 |
Giải nhất |
81072 |
Đặc biệt |
04023 |
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
46 |
Giải sáu |
15 |
74 |
29 |
Giải năm |
87 |
Giải tư |
48 |
24 |
22 |
75 |
62 |
31 |
67 |
Giải ba |
07 |
23 |
Giải nhì |
81 |
Giải nhất |
72 |
Đặc biệt |
23 |
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
846 |
Giải sáu |
015 |
574 |
429 |
Giải năm |
387 |
Giải tư |
848 |
924 |
822 |
475 |
562 |
031 |
867 |
Giải ba |
207 |
223 |
Giải nhì |
581 |
Giải nhất |
072 |
Đặc biệt |
023 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07 |
1 |
15 |
2 |
22, 23, 23, 24, 29 |
3 |
31 |
4 |
46, 48 |
5 |
|
6 |
62, 67 |
7 |
72, 74, 75 |
8 |
81, 87, 88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
31, 81 |
2 |
22, 62, 72 |
3 |
23, 23 |
4 |
24, 74 |
5 |
15, 75 |
6 |
46 |
7 |
07, 67, 87 |
8 |
48, 88 |
9 |
29 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
186 |
Giải sáu |
0644 |
6260 |
0208 |
Giải năm |
0116 |
Giải tư |
28463 |
35566 |
07755 |
88342 |
59979 |
08958 |
31917 |
Giải ba |
03953 |
99014 |
Giải nhì |
86462 |
Giải nhất |
11830 |
Đặc biệt |
81451 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
86 |
Giải sáu |
44 |
60 |
08 |
Giải năm |
16 |
Giải tư |
63 |
66 |
55 |
42 |
79 |
58 |
17 |
Giải ba |
53 |
14 |
Giải nhì |
62 |
Giải nhất |
30 |
Đặc biệt |
51 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
186 |
Giải sáu |
644 |
260 |
208 |
Giải năm |
116 |
Giải tư |
463 |
566 |
755 |
342 |
979 |
958 |
917 |
Giải ba |
953 |
014 |
Giải nhì |
462 |
Giải nhất |
830 |
Đặc biệt |
451 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08 |
1 |
14, 16, 17 |
2 |
26 |
3 |
30 |
4 |
42, 44 |
5 |
51, 53, 55, 58 |
6 |
60, 62, 63, 66 |
7 |
79 |
8 |
86 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 60 |
1 |
51 |
2 |
42, 62 |
3 |
53, 63 |
4 |
14, 44 |
5 |
55 |
6 |
16, 26, 66, 86 |
7 |
17 |
8 |
08, 58 |
9 |
79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác