XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
XSDNA 10/1 - KQXSDNA 10/1, Xem kết quả xổ số Đà Nẵng ngày 10/1 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
113 |
Giải sáu |
2370 |
1994 |
5831 |
Giải năm |
1372 |
Giải tư |
30899 |
15716 |
50209 |
84913 |
61805 |
05175 |
37715 |
Giải ba |
44261 |
03655 |
Giải nhì |
30560 |
Giải nhất |
66737 |
Đặc biệt |
970808 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
13 |
Giải sáu |
70 |
94 |
|
Giải năm |
72 |
Giải tư |
99 |
16 |
09 |
13 |
05 |
75 |
15 |
Giải ba |
61 |
55 |
Giải nhì |
60 |
Giải nhất |
37 |
Đặc biệt |
08 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
113 |
Giải sáu |
370 |
994 |
|
Giải năm |
372 |
Giải tư |
899 |
716 |
209 |
913 |
805 |
175 |
715 |
Giải ba |
261 |
655 |
Giải nhì |
560 |
Giải nhất |
737 |
Đặc biệt |
808 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 05, 08, 09 |
1 |
13, 13, 15, 16 |
2 |
|
3 |
37 |
4 |
|
5 |
55 |
6 |
60, 61 |
7 |
70, 72, 75 |
8 |
81 |
9 |
94, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 60, 70 |
1 |
61, 81 |
2 |
72 |
3 |
13, 13 |
4 |
94 |
5 |
05, 15, 55, 75 |
6 |
16 |
7 |
37 |
8 |
08 |
9 |
09, 99 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
053 |
Giải sáu |
3428 |
1847 |
2367 |
Giải năm |
3259 |
Giải tư |
02054 |
88162 |
67280 |
46169 |
56181 |
76082 |
57393 |
Giải ba |
40797 |
65705 |
Giải nhì |
92966 |
Giải nhất |
58123 |
Đặc biệt |
037380 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
53 |
Giải sáu |
28 |
47 |
67 |
Giải năm |
59 |
Giải tư |
54 |
62 |
80 |
69 |
81 |
82 |
93 |
Giải ba |
97 |
05 |
Giải nhì |
66 |
Giải nhất |
23 |
Đặc biệt |
80 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
053 |
Giải sáu |
428 |
847 |
367 |
Giải năm |
259 |
Giải tư |
054 |
162 |
280 |
169 |
181 |
082 |
393 |
Giải ba |
797 |
705 |
Giải nhì |
966 |
Giải nhất |
123 |
Đặc biệt |
380 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
16 |
2 |
23, 28 |
3 |
|
4 |
47 |
5 |
53, 54, 59 |
6 |
62, 66, 67, 69 |
7 |
|
8 |
80, 80, 81, 82 |
9 |
93, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80, 80 |
1 |
81 |
2 |
62, 82 |
3 |
23, 53, 93 |
4 |
54 |
5 |
05 |
6 |
16, 66 |
7 |
47, 67, 97 |
8 |
28 |
9 |
59, 69 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
682 |
Giải sáu |
5835 |
1909 |
7138 |
Giải năm |
2560 |
Giải tư |
69995 |
29153 |
71797 |
75189 |
76463 |
55017 |
19159 |
Giải ba |
32721 |
89928 |
Giải nhì |
11867 |
Giải nhất |
08281 |
Đặc biệt |
171261 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
82 |
Giải sáu |
35 |
09 |
38 |
Giải năm |
60 |
Giải tư |
95 |
53 |
97 |
89 |
63 |
17 |
59 |
Giải ba |
21 |
28 |
Giải nhì |
67 |
Giải nhất |
81 |
Đặc biệt |
61 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
682 |
Giải sáu |
835 |
909 |
138 |
Giải năm |
560 |
Giải tư |
995 |
153 |
797 |
189 |
463 |
017 |
159 |
Giải ba |
721 |
928 |
Giải nhì |
867 |
Giải nhất |
281 |
Đặc biệt |
261 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08, 09 |
1 |
17 |
2 |
21, 28 |
3 |
35, 38 |
4 |
|
5 |
53, 59 |
6 |
60, 61, 63, 67 |
7 |
|
8 |
81, 82, 89 |
9 |
95, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60 |
1 |
21, 61, 81 |
2 |
82 |
3 |
53, 63 |
4 |
|
5 |
35, 95 |
6 |
|
7 |
17, 67, 97 |
8 |
08, 28, 38 |
9 |
09, 59, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác