XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
XSDNA 12/7 - KQXSDNA 12/7, Xem kết quả xổ số Đà Nẵng ngày 12/7 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
895 |
Giải sáu |
7609 |
7779 |
0380 |
Giải năm |
3297 |
Giải tư |
71290 |
74665 |
67114 |
15815 |
20243 |
56493 |
34819 |
Giải ba |
12293 |
84906 |
Giải nhì |
61889 |
Giải nhất |
35876 |
Đặc biệt |
291214 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
95 |
Giải sáu |
09 |
79 |
|
Giải năm |
97 |
Giải tư |
90 |
65 |
14 |
15 |
43 |
93 |
19 |
Giải ba |
93 |
06 |
Giải nhì |
89 |
Giải nhất |
76 |
Đặc biệt |
14 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
895 |
Giải sáu |
609 |
779 |
|
Giải năm |
297 |
Giải tư |
290 |
665 |
114 |
815 |
243 |
493 |
819 |
Giải ba |
293 |
906 |
Giải nhì |
889 |
Giải nhất |
876 |
Đặc biệt |
214 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 06, 09 |
1 |
14, 14, 15, 19 |
2 |
|
3 |
|
4 |
40, 43 |
5 |
|
6 |
65 |
7 |
76, 79 |
8 |
89 |
9 |
90, 93, 93, 95, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40, 90 |
1 |
|
2 |
|
3 |
43, 93, 93 |
4 |
14, 14 |
5 |
15, 65, 95 |
6 |
06, 76 |
7 |
97 |
8 |
|
9 |
09, 19, 79, 89 |
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
254 |
Giải sáu |
3189 |
6288 |
2142 |
Giải năm |
2386 |
Giải tư |
26578 |
41795 |
23756 |
98785 |
63316 |
60705 |
97192 |
Giải ba |
23967 |
34260 |
Giải nhì |
49898 |
Giải nhất |
63036 |
Đặc biệt |
543106 |
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
54 |
Giải sáu |
89 |
88 |
42 |
Giải năm |
86 |
Giải tư |
78 |
95 |
56 |
85 |
16 |
05 |
92 |
Giải ba |
67 |
60 |
Giải nhì |
98 |
Giải nhất |
36 |
Đặc biệt |
06 |
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
254 |
Giải sáu |
189 |
288 |
142 |
Giải năm |
386 |
Giải tư |
578 |
795 |
756 |
785 |
316 |
705 |
192 |
Giải ba |
967 |
260 |
Giải nhì |
898 |
Giải nhất |
036 |
Đặc biệt |
106 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 06, 06 |
1 |
16 |
2 |
|
3 |
36 |
4 |
42 |
5 |
54, 56 |
6 |
60, 67 |
7 |
78 |
8 |
85, 86, 88, 89 |
9 |
92, 95, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60 |
1 |
|
2 |
42, 92 |
3 |
|
4 |
54 |
5 |
05, 85, 95 |
6 |
06, 06, 16, 36, 56, 86 |
7 |
67 |
8 |
78, 88, 98 |
9 |
89 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
596 |
Giải sáu |
3191 |
4624 |
0836 |
Giải năm |
3587 |
Giải tư |
80041 |
75058 |
58430 |
64499 |
87654 |
65772 |
59909 |
Giải ba |
71331 |
05446 |
Giải nhì |
07699 |
Giải nhất |
69796 |
Đặc biệt |
023659 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
96 |
Giải sáu |
91 |
24 |
36 |
Giải năm |
87 |
Giải tư |
41 |
58 |
30 |
99 |
54 |
72 |
09 |
Giải ba |
31 |
46 |
Giải nhì |
99 |
Giải nhất |
96 |
Đặc biệt |
59 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
596 |
Giải sáu |
191 |
624 |
836 |
Giải năm |
587 |
Giải tư |
041 |
058 |
430 |
499 |
654 |
772 |
909 |
Giải ba |
331 |
446 |
Giải nhì |
699 |
Giải nhất |
796 |
Đặc biệt |
659 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
|
2 |
24 |
3 |
30, 31, 32, 36 |
4 |
41, 46 |
5 |
54, 58, 59 |
6 |
|
7 |
72 |
8 |
87 |
9 |
91, 96, 96, 99, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30 |
1 |
31, 41, 91 |
2 |
32, 72 |
3 |
|
4 |
24, 54 |
5 |
|
6 |
36, 46, 96, 96 |
7 |
87 |
8 |
58 |
9 |
09, 59, 99, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác