XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
XSDNA 19/1 - KQXSDNA 19/1, Xem kết quả xổ số Đà Nẵng ngày 19/1 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
051 |
Giải sáu |
0771 |
0835 |
5522 |
Giải năm |
8853 |
Giải tư |
51307 |
31411 |
47717 |
19125 |
01820 |
56204 |
84288 |
Giải ba |
38703 |
82700 |
Giải nhì |
24000 |
Giải nhất |
36741 |
Đặc biệt |
178793 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
51 |
Giải sáu |
71 |
35 |
|
Giải năm |
53 |
Giải tư |
07 |
11 |
17 |
25 |
20 |
04 |
88 |
Giải ba |
03 |
00 |
Giải nhì |
00 |
Giải nhất |
41 |
Đặc biệt |
93 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
051 |
Giải sáu |
771 |
835 |
|
Giải năm |
853 |
Giải tư |
307 |
411 |
717 |
125 |
820 |
204 |
288 |
Giải ba |
703 |
700 |
Giải nhì |
000 |
Giải nhất |
741 |
Đặc biệt |
793 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 00, 03, 04, 07 |
1 |
10, 11, 17 |
2 |
20, 25 |
3 |
35 |
4 |
41 |
5 |
51, 53 |
6 |
|
7 |
71 |
8 |
88 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 00, 10, 20 |
1 |
11, 41, 51, 71 |
2 |
|
3 |
03, 53, 93 |
4 |
04 |
5 |
25, 35 |
6 |
|
7 |
07, 17 |
8 |
88 |
9 |
|
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
875 |
Giải sáu |
7552 |
1603 |
9784 |
Giải năm |
4856 |
Giải tư |
33941 |
56766 |
81711 |
66884 |
01014 |
48079 |
24589 |
Giải ba |
65472 |
68530 |
Giải nhì |
50841 |
Giải nhất |
63309 |
Đặc biệt |
630115 |
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
75 |
Giải sáu |
52 |
03 |
84 |
Giải năm |
56 |
Giải tư |
41 |
66 |
11 |
84 |
14 |
79 |
89 |
Giải ba |
72 |
30 |
Giải nhì |
41 |
Giải nhất |
09 |
Đặc biệt |
15 |
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
875 |
Giải sáu |
552 |
603 |
784 |
Giải năm |
856 |
Giải tư |
941 |
766 |
711 |
884 |
014 |
079 |
589 |
Giải ba |
472 |
530 |
Giải nhì |
841 |
Giải nhất |
309 |
Đặc biệt |
115 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 09 |
1 |
11, 14, 15 |
2 |
|
3 |
30 |
4 |
41, 41 |
5 |
52, 56 |
6 |
66 |
7 |
72, 75, 79 |
8 |
84, 84, 89 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30 |
1 |
11, 41, 41 |
2 |
52, 72 |
3 |
03 |
4 |
14, 84, 84 |
5 |
15, 75 |
6 |
56, 66 |
7 |
|
8 |
|
9 |
09, 79, 89, 99 |
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
558 |
Giải sáu |
2009 |
3215 |
9810 |
Giải năm |
6001 |
Giải tư |
54044 |
21533 |
67889 |
06952 |
57244 |
09196 |
60431 |
Giải ba |
59413 |
67496 |
Giải nhì |
73063 |
Giải nhất |
53790 |
Đặc biệt |
141099 |
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
58 |
Giải sáu |
09 |
15 |
10 |
Giải năm |
01 |
Giải tư |
44 |
33 |
89 |
52 |
44 |
96 |
31 |
Giải ba |
13 |
96 |
Giải nhì |
63 |
Giải nhất |
90 |
Đặc biệt |
99 |
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
558 |
Giải sáu |
009 |
215 |
810 |
Giải năm |
001 |
Giải tư |
044 |
533 |
889 |
952 |
244 |
196 |
431 |
Giải ba |
413 |
496 |
Giải nhì |
063 |
Giải nhất |
790 |
Đặc biệt |
099 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 09 |
1 |
10, 13, 15 |
2 |
|
3 |
31, 33 |
4 |
44, 44 |
5 |
52, 58 |
6 |
63 |
7 |
|
8 |
84, 89 |
9 |
90, 96, 96, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 90 |
1 |
01, 31 |
2 |
52 |
3 |
13, 33, 63 |
4 |
44, 44, 84 |
5 |
15 |
6 |
96, 96 |
7 |
|
8 |
58 |
9 |
09, 89, 99 |
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
506 |
Giải sáu |
5915 |
3526 |
5205 |
Giải năm |
0915 |
Giải tư |
42178 |
60390 |
17908 |
05846 |
66472 |
06400 |
30838 |
Giải ba |
39004 |
29790 |
Giải nhì |
39375 |
Giải nhất |
56145 |
Đặc biệt |
99780 |
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
06 |
Giải sáu |
15 |
26 |
05 |
Giải năm |
15 |
Giải tư |
78 |
90 |
08 |
46 |
72 |
00 |
38 |
Giải ba |
04 |
90 |
Giải nhì |
75 |
Giải nhất |
45 |
Đặc biệt |
80 |
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
506 |
Giải sáu |
915 |
526 |
205 |
Giải năm |
915 |
Giải tư |
178 |
390 |
908 |
846 |
472 |
400 |
838 |
Giải ba |
004 |
790 |
Giải nhì |
375 |
Giải nhất |
145 |
Đặc biệt |
780 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 04, 05, 06, 08 |
1 |
15, 15 |
2 |
26 |
3 |
34, 38 |
4 |
45, 46 |
5 |
|
6 |
|
7 |
72, 75, 78 |
8 |
80 |
9 |
90, 90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 80, 90, 90 |
1 |
|
2 |
72 |
3 |
|
4 |
04, 34 |
5 |
05, 15, 15, 45, 75 |
6 |
06, 26, 46 |
7 |
|
8 |
08, 38, 78 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác