XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
XSDNA 19/4 - KQXSDNA 19/4, Xem kết quả xổ số Đà Nẵng ngày 19/4 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
719 |
Giải sáu |
6895 |
7495 |
4180 |
Giải năm |
2177 |
Giải tư |
48777 |
97868 |
94161 |
23398 |
80684 |
15173 |
85230 |
Giải ba |
89128 |
18123 |
Giải nhì |
61904 |
Giải nhất |
79318 |
Đặc biệt |
722557 |
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
19 |
Giải sáu |
95 |
95 |
|
Giải năm |
77 |
Giải tư |
77 |
68 |
61 |
98 |
84 |
73 |
30 |
Giải ba |
28 |
23 |
Giải nhì |
04 |
Giải nhất |
18 |
Đặc biệt |
57 |
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
719 |
Giải sáu |
895 |
495 |
|
Giải năm |
177 |
Giải tư |
777 |
868 |
161 |
398 |
684 |
173 |
230 |
Giải ba |
128 |
123 |
Giải nhì |
904 |
Giải nhất |
318 |
Đặc biệt |
557 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04 |
1 |
18, 19 |
2 |
23, 28 |
3 |
30 |
4 |
|
5 |
57 |
6 |
61, 68 |
7 |
71, 73, 77, 77 |
8 |
84 |
9 |
95, 95, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30 |
1 |
61, 71 |
2 |
|
3 |
23, 73 |
4 |
04, 84 |
5 |
95, 95 |
6 |
|
7 |
57, 77, 77 |
8 |
18, 28, 68, 98 |
9 |
19 |
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
685 |
Giải sáu |
7458 |
5687 |
1716 |
Giải năm |
2931 |
Giải tư |
15529 |
02714 |
39817 |
28393 |
89018 |
89185 |
85319 |
Giải ba |
37258 |
90995 |
Giải nhì |
65469 |
Giải nhất |
63808 |
Đặc biệt |
281536 |
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
85 |
Giải sáu |
58 |
87 |
16 |
Giải năm |
31 |
Giải tư |
29 |
14 |
17 |
93 |
18 |
85 |
19 |
Giải ba |
58 |
95 |
Giải nhì |
69 |
Giải nhất |
08 |
Đặc biệt |
36 |
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
685 |
Giải sáu |
458 |
687 |
716 |
Giải năm |
931 |
Giải tư |
529 |
714 |
817 |
393 |
018 |
185 |
319 |
Giải ba |
258 |
995 |
Giải nhì |
469 |
Giải nhất |
808 |
Đặc biệt |
536 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08 |
1 |
14, 16, 17, 18, 19 |
2 |
29 |
3 |
31, 36 |
4 |
|
5 |
58, 58 |
6 |
69 |
7 |
|
8 |
85, 85, 87, 88 |
9 |
93, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
31 |
2 |
|
3 |
93 |
4 |
14 |
5 |
85, 85, 95 |
6 |
16, 36 |
7 |
17, 87 |
8 |
08, 18, 58, 58, 88 |
9 |
19, 29, 69 |
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
703 |
Giải sáu |
8358 |
6240 |
6448 |
Giải năm |
0647 |
Giải tư |
94228 |
86835 |
65127 |
73764 |
10459 |
11154 |
57793 |
Giải ba |
32067 |
83200 |
Giải nhì |
17774 |
Giải nhất |
47775 |
Đặc biệt |
201445 |
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
03 |
Giải sáu |
58 |
40 |
48 |
Giải năm |
47 |
Giải tư |
28 |
35 |
27 |
64 |
59 |
54 |
93 |
Giải ba |
67 |
00 |
Giải nhì |
74 |
Giải nhất |
75 |
Đặc biệt |
45 |
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
703 |
Giải sáu |
358 |
240 |
448 |
Giải năm |
647 |
Giải tư |
228 |
835 |
127 |
764 |
459 |
154 |
793 |
Giải ba |
067 |
200 |
Giải nhì |
774 |
Giải nhất |
775 |
Đặc biệt |
445 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 03 |
1 |
|
2 |
27, 28 |
3 |
31, 35 |
4 |
40, 45, 47, 48 |
5 |
54, 58, 59 |
6 |
64, 67 |
7 |
74, 75 |
8 |
|
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 40 |
1 |
31 |
2 |
|
3 |
03, 93 |
4 |
54, 64, 74 |
5 |
35, 45, 75 |
6 |
|
7 |
27, 47, 67 |
8 |
28, 48, 58 |
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác