XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
XSDNA 21/7 - KQXSDNA 21/7, Xem kết quả xổ số Đà Nẵng ngày 21/7 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
159 |
Giải sáu |
0075 |
3787 |
1148 |
Giải năm |
5128 |
Giải tư |
06011 |
30234 |
45646 |
64224 |
86118 |
46666 |
09614 |
Giải ba |
42050 |
75729 |
Giải nhì |
65246 |
Giải nhất |
58340 |
Đặc biệt |
441683 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
59 |
Giải sáu |
75 |
87 |
|
Giải năm |
28 |
Giải tư |
11 |
34 |
46 |
24 |
18 |
66 |
14 |
Giải ba |
50 |
29 |
Giải nhì |
46 |
Giải nhất |
40 |
Đặc biệt |
83 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
159 |
Giải sáu |
075 |
787 |
|
Giải năm |
128 |
Giải tư |
011 |
234 |
646 |
224 |
118 |
666 |
614 |
Giải ba |
050 |
729 |
Giải nhì |
246 |
Giải nhất |
340 |
Đặc biệt |
683 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 14, 18 |
2 |
24, 28, 29 |
3 |
34 |
4 |
40, 44, 46, 46 |
5 |
50, 59 |
6 |
66 |
7 |
75 |
8 |
83, 87 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40, 50 |
1 |
11 |
2 |
|
3 |
83 |
4 |
14, 24, 34, 44 |
5 |
75 |
6 |
46, 46, 66 |
7 |
87 |
8 |
18, 28 |
9 |
29, 59 |
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
901 |
Giải sáu |
4949 |
2697 |
5274 |
Giải năm |
9999 |
Giải tư |
22036 |
77314 |
60887 |
01231 |
60673 |
02311 |
80378 |
Giải ba |
00670 |
77782 |
Giải nhì |
15674 |
Giải nhất |
26870 |
Đặc biệt |
803894 |
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
01 |
Giải sáu |
49 |
97 |
74 |
Giải năm |
99 |
Giải tư |
36 |
14 |
87 |
31 |
73 |
11 |
78 |
Giải ba |
70 |
82 |
Giải nhì |
74 |
Giải nhất |
70 |
Đặc biệt |
94 |
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
901 |
Giải sáu |
949 |
697 |
274 |
Giải năm |
999 |
Giải tư |
036 |
314 |
887 |
231 |
673 |
311 |
378 |
Giải ba |
670 |
782 |
Giải nhì |
674 |
Giải nhất |
870 |
Đặc biệt |
894 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 02 |
1 |
11, 14 |
2 |
|
3 |
31, 36 |
4 |
49 |
5 |
|
6 |
|
7 |
70, 70, 73, 74, 74, 78 |
8 |
82, 87 |
9 |
94, 97, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70, 70 |
1 |
01, 11, 31 |
2 |
02, 82 |
3 |
73 |
4 |
14, 74, 74, 94 |
5 |
|
6 |
36 |
7 |
87, 97 |
8 |
78 |
9 |
49, 99 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
022 |
Giải sáu |
2600 |
1571 |
5977 |
Giải năm |
7303 |
Giải tư |
59774 |
99390 |
80548 |
14867 |
56526 |
27402 |
97753 |
Giải ba |
08650 |
59116 |
Giải nhì |
81585 |
Giải nhất |
79187 |
Đặc biệt |
79668 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
22 |
Giải sáu |
00 |
71 |
77 |
Giải năm |
03 |
Giải tư |
74 |
90 |
48 |
67 |
26 |
02 |
53 |
Giải ba |
50 |
16 |
Giải nhì |
85 |
Giải nhất |
87 |
Đặc biệt |
68 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
022 |
Giải sáu |
600 |
571 |
977 |
Giải năm |
303 |
Giải tư |
774 |
390 |
548 |
867 |
526 |
402 |
753 |
Giải ba |
650 |
116 |
Giải nhì |
585 |
Giải nhất |
187 |
Đặc biệt |
668 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 02, 03 |
1 |
13, 16 |
2 |
22, 26 |
3 |
|
4 |
48 |
5 |
50, 53 |
6 |
67, 68 |
7 |
71, 74, 77 |
8 |
85, 87 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 50, 90 |
1 |
71 |
2 |
02, 22 |
3 |
03, 13, 53 |
4 |
74 |
5 |
85 |
6 |
16, 26 |
7 |
67, 77, 87 |
8 |
48, 68 |
9 |
|
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
888 |
Giải sáu |
3203 |
5494 |
8068 |
Giải năm |
1387 |
Giải tư |
06872 |
67512 |
12671 |
05874 |
65893 |
66164 |
56691 |
Giải ba |
10488 |
35729 |
Giải nhì |
55701 |
Giải nhất |
89493 |
Đặc biệt |
71128 |
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
88 |
Giải sáu |
03 |
94 |
68 |
Giải năm |
87 |
Giải tư |
72 |
12 |
71 |
74 |
93 |
64 |
91 |
Giải ba |
88 |
29 |
Giải nhì |
01 |
Giải nhất |
93 |
Đặc biệt |
28 |
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
888 |
Giải sáu |
203 |
494 |
068 |
Giải năm |
387 |
Giải tư |
872 |
512 |
671 |
874 |
893 |
164 |
691 |
Giải ba |
488 |
729 |
Giải nhì |
701 |
Giải nhất |
493 |
Đặc biệt |
128 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 03 |
1 |
12 |
2 |
28, 29 |
3 |
39 |
4 |
|
5 |
|
6 |
64, 68 |
7 |
71, 72, 74 |
8 |
87, 88, 88 |
9 |
91, 93, 93, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 71, 91 |
2 |
12, 72 |
3 |
03, 93, 93 |
4 |
64, 74, 94 |
5 |
|
6 |
|
7 |
87 |
8 |
28, 68, 88, 88 |
9 |
29, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác