XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
XSDNA 22/11 - KQXSDNA 22/11, Xem kết quả xổ số Đà Nẵng ngày 22/11 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
446 |
Giải sáu |
9828 |
5879 |
7222 |
Giải năm |
1259 |
Giải tư |
56701 |
32643 |
22185 |
14935 |
08174 |
11432 |
81697 |
Giải ba |
54626 |
34979 |
Giải nhì |
68183 |
Giải nhất |
37658 |
Đặc biệt |
388440 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
46 |
Giải sáu |
28 |
79 |
|
Giải năm |
59 |
Giải tư |
01 |
43 |
85 |
35 |
74 |
32 |
97 |
Giải ba |
26 |
79 |
Giải nhì |
83 |
Giải nhất |
58 |
Đặc biệt |
40 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
446 |
Giải sáu |
828 |
879 |
|
Giải năm |
259 |
Giải tư |
701 |
643 |
185 |
935 |
174 |
432 |
697 |
Giải ba |
626 |
979 |
Giải nhì |
183 |
Giải nhất |
658 |
Đặc biệt |
440 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01 |
1 |
|
2 |
26, 28 |
3 |
32, 35 |
4 |
40, 43, 46 |
5 |
58, 59 |
6 |
|
7 |
74, 79, 79 |
8 |
83, 85 |
9 |
93, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40 |
1 |
01 |
2 |
32 |
3 |
43, 83, 93 |
4 |
74 |
5 |
35, 85 |
6 |
26, 46 |
7 |
97 |
8 |
28, 58 |
9 |
59, 79, 79 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
987 |
Giải sáu |
2175 |
0490 |
1568 |
Giải năm |
5620 |
Giải tư |
16416 |
67796 |
18742 |
30987 |
21627 |
20301 |
40898 |
Giải ba |
74275 |
74324 |
Giải nhì |
06323 |
Giải nhất |
54857 |
Đặc biệt |
331290 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
87 |
Giải sáu |
75 |
90 |
68 |
Giải năm |
20 |
Giải tư |
16 |
96 |
42 |
87 |
27 |
01 |
98 |
Giải ba |
75 |
24 |
Giải nhì |
23 |
Giải nhất |
57 |
Đặc biệt |
90 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
987 |
Giải sáu |
175 |
490 |
568 |
Giải năm |
620 |
Giải tư |
416 |
796 |
742 |
987 |
627 |
301 |
898 |
Giải ba |
275 |
324 |
Giải nhì |
323 |
Giải nhất |
857 |
Đặc biệt |
290 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
16 |
2 |
20, 23, 24, 27 |
3 |
|
4 |
42 |
5 |
57 |
6 |
68 |
7 |
75, 75 |
8 |
80, 87, 87 |
9 |
90, 90, 96, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 80, 90, 90 |
1 |
01 |
2 |
42 |
3 |
23 |
4 |
24 |
5 |
75, 75 |
6 |
16, 96 |
7 |
27, 57, 87, 87 |
8 |
68, 98 |
9 |
|
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
715 |
Giải sáu |
2359 |
5724 |
0160 |
Giải năm |
3282 |
Giải tư |
33817 |
21706 |
52746 |
20301 |
69996 |
62465 |
15063 |
Giải ba |
92107 |
62799 |
Giải nhì |
54740 |
Giải nhất |
50788 |
Đặc biệt |
035113 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
15 |
Giải sáu |
59 |
24 |
60 |
Giải năm |
82 |
Giải tư |
17 |
06 |
46 |
01 |
96 |
65 |
63 |
Giải ba |
07 |
99 |
Giải nhì |
40 |
Giải nhất |
88 |
Đặc biệt |
13 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
715 |
Giải sáu |
359 |
724 |
160 |
Giải năm |
282 |
Giải tư |
817 |
706 |
746 |
301 |
996 |
465 |
063 |
Giải ba |
107 |
799 |
Giải nhì |
740 |
Giải nhất |
788 |
Đặc biệt |
113 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 06, 07, 07 |
1 |
13, 15, 17 |
2 |
24 |
3 |
|
4 |
40, 46 |
5 |
59 |
6 |
60, 63, 65 |
7 |
|
8 |
82, 88 |
9 |
96, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 60 |
1 |
01 |
2 |
82 |
3 |
13, 63 |
4 |
24 |
5 |
15, 65 |
6 |
06, 46, 96 |
7 |
07, 07, 17 |
8 |
88 |
9 |
59, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác