XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
XSDNA 25/10 - KQXSDNA 25/10, Xem kết quả xổ số Đà Nẵng ngày 25/10 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
915 |
Giải sáu |
3145 |
0254 |
3095 |
Giải năm |
5390 |
Giải tư |
78540 |
74227 |
60028 |
54115 |
01418 |
87214 |
27326 |
Giải ba |
44191 |
06840 |
Giải nhì |
33285 |
Giải nhất |
83692 |
Đặc biệt |
897507 |
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
15 |
Giải sáu |
45 |
54 |
|
Giải năm |
90 |
Giải tư |
40 |
27 |
28 |
15 |
18 |
14 |
26 |
Giải ba |
91 |
40 |
Giải nhì |
85 |
Giải nhất |
92 |
Đặc biệt |
07 |
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
915 |
Giải sáu |
145 |
254 |
|
Giải năm |
390 |
Giải tư |
540 |
227 |
028 |
115 |
418 |
214 |
326 |
Giải ba |
191 |
840 |
Giải nhì |
285 |
Giải nhất |
692 |
Đặc biệt |
507 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 07 |
1 |
14, 15, 15, 18 |
2 |
26, 27, 28 |
3 |
|
4 |
40, 40, 45 |
5 |
54 |
6 |
66 |
7 |
|
8 |
85 |
9 |
90, 91, 92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40, 40, 90 |
1 |
91 |
2 |
92 |
3 |
|
4 |
14, 54 |
5 |
15, 15, 45, 85 |
6 |
26, 66 |
7 |
07, 27 |
8 |
18, 28 |
9 |
|
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
986 |
Giải sáu |
2822 |
5673 |
6403 |
Giải năm |
0491 |
Giải tư |
19952 |
32352 |
66882 |
68322 |
98460 |
56986 |
38158 |
Giải ba |
75703 |
38232 |
Giải nhì |
79471 |
Giải nhất |
42310 |
Đặc biệt |
608560 |
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
86 |
Giải sáu |
22 |
73 |
03 |
Giải năm |
91 |
Giải tư |
52 |
52 |
82 |
22 |
60 |
86 |
58 |
Giải ba |
03 |
32 |
Giải nhì |
71 |
Giải nhất |
10 |
Đặc biệt |
60 |
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
986 |
Giải sáu |
822 |
673 |
403 |
Giải năm |
491 |
Giải tư |
952 |
352 |
882 |
322 |
460 |
986 |
158 |
Giải ba |
703 |
232 |
Giải nhì |
471 |
Giải nhất |
310 |
Đặc biệt |
560 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 03, 03 |
1 |
10 |
2 |
22, 22 |
3 |
32 |
4 |
|
5 |
52, 52, 58 |
6 |
60, 60 |
7 |
71, 73 |
8 |
82, 86, 86 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 60, 60 |
1 |
71, 91 |
2 |
02, 22, 22, 32, 52, 52, 82 |
3 |
03, 03, 73 |
4 |
|
5 |
|
6 |
86, 86 |
7 |
|
8 |
58 |
9 |
|
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
845 |
Giải sáu |
9247 |
2254 |
0571 |
Giải năm |
4183 |
Giải tư |
03907 |
11765 |
64773 |
92230 |
05063 |
25960 |
33909 |
Giải ba |
43871 |
62115 |
Giải nhì |
12924 |
Giải nhất |
04937 |
Đặc biệt |
262149 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
45 |
Giải sáu |
47 |
54 |
71 |
Giải năm |
83 |
Giải tư |
07 |
65 |
73 |
30 |
63 |
60 |
09 |
Giải ba |
71 |
15 |
Giải nhì |
24 |
Giải nhất |
37 |
Đặc biệt |
49 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
845 |
Giải sáu |
247 |
254 |
571 |
Giải năm |
183 |
Giải tư |
907 |
765 |
773 |
230 |
063 |
960 |
909 |
Giải ba |
871 |
115 |
Giải nhì |
924 |
Giải nhất |
937 |
Đặc biệt |
149 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07, 09 |
1 |
15 |
2 |
24 |
3 |
30, 37 |
4 |
45, 47, 49 |
5 |
54 |
6 |
60, 63, 65 |
7 |
71, 71, 73 |
8 |
83 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 60 |
1 |
71, 71, 91 |
2 |
|
3 |
63, 73, 83 |
4 |
24, 54 |
5 |
15, 45, 65 |
6 |
|
7 |
07, 37, 47 |
8 |
|
9 |
09, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác