XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
XSDNA 28/1 - KQXSDNA 28/1, Xem kết quả xổ số Đà Nẵng ngày 28/1 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
903 |
Giải sáu |
9196 |
0530 |
1884 |
Giải năm |
7808 |
Giải tư |
29338 |
78255 |
57742 |
30359 |
86976 |
51895 |
01385 |
Giải ba |
11267 |
93435 |
Giải nhì |
22509 |
Giải nhất |
28169 |
Đặc biệt |
332396 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
03 |
Giải sáu |
96 |
30 |
|
Giải năm |
08 |
Giải tư |
38 |
55 |
42 |
59 |
76 |
95 |
85 |
Giải ba |
67 |
35 |
Giải nhì |
09 |
Giải nhất |
69 |
Đặc biệt |
96 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
903 |
Giải sáu |
196 |
530 |
|
Giải năm |
808 |
Giải tư |
338 |
255 |
742 |
359 |
976 |
895 |
385 |
Giải ba |
267 |
435 |
Giải nhì |
509 |
Giải nhất |
169 |
Đặc biệt |
396 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03, 08, 09 |
1 |
|
2 |
26 |
3 |
30, 35, 38 |
4 |
42 |
5 |
55, 59 |
6 |
67, 69 |
7 |
76 |
8 |
85 |
9 |
95, 96, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30 |
1 |
|
2 |
42 |
3 |
03 |
4 |
|
5 |
35, 55, 85, 95 |
6 |
26, 76, 96, 96 |
7 |
67 |
8 |
08, 38 |
9 |
09, 59, 69 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
129 |
Giải sáu |
8449 |
2352 |
1165 |
Giải năm |
1627 |
Giải tư |
66356 |
10818 |
25715 |
55981 |
22203 |
32805 |
03967 |
Giải ba |
31622 |
91434 |
Giải nhì |
45521 |
Giải nhất |
36774 |
Đặc biệt |
16644 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
29 |
Giải sáu |
49 |
52 |
65 |
Giải năm |
27 |
Giải tư |
56 |
18 |
15 |
81 |
03 |
05 |
67 |
Giải ba |
22 |
34 |
Giải nhì |
21 |
Giải nhất |
74 |
Đặc biệt |
44 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
129 |
Giải sáu |
449 |
352 |
165 |
Giải năm |
627 |
Giải tư |
356 |
818 |
715 |
981 |
203 |
805 |
967 |
Giải ba |
622 |
434 |
Giải nhì |
521 |
Giải nhất |
774 |
Đặc biệt |
644 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 05 |
1 |
15, 18 |
2 |
21, 22, 27, 29 |
3 |
34 |
4 |
40, 44, 49 |
5 |
52, 56 |
6 |
65, 67 |
7 |
74 |
8 |
81 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40 |
1 |
21, 81 |
2 |
22, 52 |
3 |
03 |
4 |
34, 44, 74 |
5 |
05, 15, 65 |
6 |
56 |
7 |
27, 67 |
8 |
18 |
9 |
29, 49 |
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
853 |
Giải sáu |
2474 |
3781 |
7924 |
Giải năm |
8287 |
Giải tư |
04143 |
85996 |
11570 |
24913 |
78768 |
91722 |
74277 |
Giải ba |
78140 |
86278 |
Giải nhì |
68044 |
Giải nhất |
47432 |
Đặc biệt |
798042 |
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
53 |
Giải sáu |
74 |
81 |
24 |
Giải năm |
87 |
Giải tư |
43 |
96 |
70 |
13 |
68 |
22 |
77 |
Giải ba |
40 |
78 |
Giải nhì |
44 |
Giải nhất |
32 |
Đặc biệt |
42 |
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
853 |
Giải sáu |
474 |
781 |
924 |
Giải năm |
287 |
Giải tư |
143 |
996 |
570 |
913 |
768 |
722 |
277 |
Giải ba |
140 |
278 |
Giải nhì |
044 |
Giải nhất |
432 |
Đặc biệt |
042 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03 |
1 |
13 |
2 |
22, 24 |
3 |
32 |
4 |
40, 42, 43, 44 |
5 |
53 |
6 |
68 |
7 |
70, 74, 77, 78 |
8 |
81, 87 |
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 70 |
1 |
81 |
2 |
22, 32, 42 |
3 |
03, 13, 43, 53 |
4 |
24, 44, 74 |
5 |
|
6 |
96 |
7 |
77, 87 |
8 |
68, 78 |
9 |
|
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
272 |
Giải sáu |
7535 |
3891 |
5229 |
Giải năm |
7511 |
Giải tư |
61263 |
67920 |
59396 |
94713 |
10864 |
05633 |
89649 |
Giải ba |
15750 |
62761 |
Giải nhì |
85348 |
Giải nhất |
12965 |
Đặc biệt |
34831 |
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
72 |
Giải sáu |
35 |
91 |
29 |
Giải năm |
11 |
Giải tư |
63 |
20 |
96 |
13 |
64 |
33 |
49 |
Giải ba |
50 |
61 |
Giải nhì |
48 |
Giải nhất |
65 |
Đặc biệt |
31 |
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
272 |
Giải sáu |
535 |
891 |
229 |
Giải năm |
511 |
Giải tư |
263 |
920 |
396 |
713 |
864 |
633 |
649 |
Giải ba |
750 |
761 |
Giải nhì |
348 |
Giải nhất |
965 |
Đặc biệt |
831 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
11, 13 |
2 |
20, 29 |
3 |
31, 33, 35 |
4 |
48, 49 |
5 |
50 |
6 |
61, 63, 64, 65 |
7 |
72 |
8 |
|
9 |
91, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 50 |
1 |
11, 31, 61, 91 |
2 |
72 |
3 |
13, 33, 63 |
4 |
64 |
5 |
35, 65 |
6 |
96 |
7 |
|
8 |
48 |
9 |
09, 29, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác